Chuyển đổi NOK thành NEAR
Kroner Na Uy to NEAR Protocol
kr0.017040017972479043-3.18%
Cập nhật lần cuối: ene 22, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.11B
Khối Lượng 24H
5.19
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.01650282774975322224h Caokr0.01781997518342255
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 69.29B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR
NOK
0.017040017972479043 NEAR
1 NOK
0.085200089862395215 NEAR
5 NOK
0.17040017972479043 NEAR
10 NOK
0.34080035944958086 NEAR
20 NOK
0.85200089862395215 NEAR
50 NOK
1.7040017972479043 NEAR
100 NOK
17.040017972479043 NEAR
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NOK
NEAR
1 NOK
0.017040017972479043 NEAR
5 NOK
0.085200089862395215 NEAR
10 NOK
0.17040017972479043 NEAR
20 NOK
0.34080035944958086 NEAR
50 NOK
0.85200089862395215 NEAR
100 NOK
1.7040017972479043 NEAR
1000 NOK
17.040017972479043 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK