Chuyển đổi NOK thành NEAR

Kroner Na Uy to NEAR Protocol

kr0.01733894085600959
bybit downs
-0.03%

Cập nhật lần cuối: жел 22, 2024, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.19B
Khối Lượng 24H
5.08
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.017185454122751142
24h Caokr0.018256703495151468
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 70.05B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
0.01733894085600959 NEAR
1 NOK
0.08669470428004795 NEAR
5 NOK
0.1733894085600959 NEAR
10 NOK
0.3467788171201918 NEAR
20 NOK
0.8669470428004795 NEAR
50 NOK
1.733894085600959 NEAR
100 NOK
17.33894085600959 NEAR
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
1 NOK
0.01733894085600959 NEAR
5 NOK
0.08669470428004795 NEAR
10 NOK
0.1733894085600959 NEAR
20 NOK
0.3467788171201918 NEAR
50 NOK
0.8669470428004795 NEAR
100 NOK
1.733894085600959 NEAR
1000 NOK
17.33894085600959 NEAR