Chuyển đổi NOK thành NEAR

Kroner Na Uy to NEAR Protocol

kr0.01578885399026861
bybit downs
-5.70%

Cập nhật lần cuối: нояб. 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.01542734509119488
24h Caokr0.017061610092924614
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 76.95B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
0.01578885399026861 NEAR
1 NOK
0.07894426995134305 NEAR
5 NOK
0.1578885399026861 NEAR
10 NOK
0.3157770798053722 NEAR
20 NOK
0.7894426995134305 NEAR
50 NOK
1.578885399026861 NEAR
100 NOK
15.78885399026861 NEAR
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
1 NOK
0.01578885399026861 NEAR
5 NOK
0.07894426995134305 NEAR
10 NOK
0.1578885399026861 NEAR
20 NOK
0.3157770798053722 NEAR
50 NOK
0.7894426995134305 NEAR
100 NOK
1.578885399026861 NEAR
1000 NOK
15.78885399026861 NEAR