Chuyển đổi NOK thành NEAR

Kroner Na Uy thành NEAR Protocol

kr0.06527584822741193
bybit downs
-2.85%

Cập nhật lần cuối: Dec 20, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.93B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.06322551709719193
24h Caokr0.06746361605445925
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 19.59B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
0.06527584822741193 NEAR
1 NOK
0.32637924113705965 NEAR
5 NOK
0.6527584822741193 NEAR
10 NOK
1.3055169645482386 NEAR
20 NOK
3.2637924113705965 NEAR
50 NOK
6.527584822741193 NEAR
100 NOK
65.27584822741193 NEAR
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
1 NOK
0.06527584822741193 NEAR
5 NOK
0.32637924113705965 NEAR
10 NOK
0.6527584822741193 NEAR
20 NOK
1.3055169645482386 NEAR
50 NOK
3.2637924113705965 NEAR
100 NOK
6.527584822741193 NEAR
1000 NOK
65.27584822741193 NEAR