Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand thành NEAR Protocol
$0.24693285630754203
+3.31%
Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.92B
Khối Lượng 24H
2.42
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.2343441224565693324h Cao$0.25331814847997103
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 4.88B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 4.20146 NZD
Trả (15 ~ 14610)
NZD
Chuyển đổi NEAR thành NZD

0.24693285630754203 NEAR
1 NZD
1.23466428153771015 NEAR
5 NZD
2.4693285630754203 NEAR
10 NZD
4.9386571261508406 NEAR
20 NZD
12.3466428153771015 NEAR
50 NZD
24.693285630754203 NEAR
100 NZD
246.93285630754203 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR

1 NZD
0.24693285630754203 NEAR
5 NZD
1.23466428153771015 NEAR
10 NZD
2.4693285630754203 NEAR
20 NZD
4.9386571261508406 NEAR
50 NZD
12.3466428153771015 NEAR
100 NZD
24.693285630754203 NEAR
1000 NZD
246.93285630754203 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM