Chuyển đổi NZD thành NEAR
Đô La New Zealand to NEAR Protocol
$0.13470450258241326+10.48%
Cập nhật lần cuối: 2月 2, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
4.98B
Khối Lượng 24H
4.23
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.1211205633175258324h Cao$0.13472382428969262
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 8.84B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR
NZD
0.13470450258241326 NEAR
1 NZD
0.6735225129120663 NEAR
5 NZD
1.3470450258241326 NEAR
10 NZD
2.6940900516482652 NEAR
20 NZD
6.735225129120663 NEAR
50 NZD
13.470450258241326 NEAR
100 NZD
134.70450258241326 NEAR
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR
NZD
NEAR
1 NZD
0.13470450258241326 NEAR
5 NZD
0.6735225129120663 NEAR
10 NZD
1.3470450258241326 NEAR
20 NZD
2.6940900516482652 NEAR
50 NZD
6.735225129120663 NEAR
100 NZD
13.470450258241326 NEAR
1000 NZD
134.70450258241326 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM