Chuyển đổi NOK thành TON

Kroner Na Uy thành Toncoin

kr0.06657597669780213
bybit downs
-3.37%

Cập nhật lần cuối: 12月 20, 2025, 03:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.61B
Khối Lượng 24H
1.47
Cung Lưu Thông
2.45B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr0.0662187615310802
24h Caokr0.06952969960763421
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 88.17
All-time lowkr 4.53
Vốn Hoá Thị Trường 36.54B
Cung Lưu Thông 2.45B

Chuyển đổi TON thành NOK

ToncoinTON
nokNOK
0.06657597669780213 TON
1 NOK
0.33287988348901065 TON
5 NOK
0.6657597669780213 TON
10 NOK
1.3315195339560426 TON
20 NOK
3.3287988348901065 TON
50 NOK
6.657597669780213 TON
100 NOK
66.57597669780213 TON
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành TON

nokNOK
ToncoinTON
1 NOK
0.06657597669780213 TON
5 NOK
0.33287988348901065 TON
10 NOK
0.6657597669780213 TON
20 NOK
1.3315195339560426 TON
50 NOK
3.3287988348901065 TON
100 NOK
6.657597669780213 TON
1000 NOK
66.57597669780213 TON