Chuyển đổi CHF thành NEAR

Franc Thụy Sĩ to NEAR Protocol

CHF0.19861326605463137
bybit downs
-2.57%

Cập nhật lần cuối: Nov 21, 2024, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.93B
Khối Lượng 24H
5.69
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF0.19255326901803071
24h CaoCHF0.21295101514120668
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 6.14B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
0.19861326605463137 NEAR
1 CHF
0.99306633027315685 NEAR
5 CHF
1.9861326605463137 NEAR
10 CHF
3.9722653210926274 NEAR
20 CHF
9.9306633027315685 NEAR
50 CHF
19.861326605463137 NEAR
100 CHF
198.61326605463137 NEAR
1000 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1 CHF
0.19861326605463137 NEAR
5 CHF
0.99306633027315685 NEAR
10 CHF
1.9861326605463137 NEAR
20 CHF
3.9722653210926274 NEAR
50 CHF
9.9306633027315685 NEAR
100 CHF
19.861326605463137 NEAR
1000 CHF
198.61326605463137 NEAR