Chuyển đổi CHF thành NEAR
Franc Thụy Sĩ thành NEAR Protocol
CHF0.5013738444309361
+2.61%
Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.92B
Khối Lượng 24H
2.42
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.475027140449075224h CaoCHF0.5134884307524975
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 2.41B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 2.02517 CHF
Trả (10 ~ 10000)
CHF
Chuyển đổi NEAR thành CHF

0.5013738444309361 NEAR
1 CHF
2.5068692221546805 NEAR
5 CHF
5.013738444309361 NEAR
10 CHF
10.027476888618722 NEAR
20 CHF
25.068692221546805 NEAR
50 CHF
50.13738444309361 NEAR
100 CHF
501.3738444309361 NEAR
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR

1 CHF
0.5013738444309361 NEAR
5 CHF
2.5068692221546805 NEAR
10 CHF
5.013738444309361 NEAR
20 CHF
10.027476888618722 NEAR
50 CHF
25.068692221546805 NEAR
100 CHF
50.13738444309361 NEAR
1000 CHF
501.3738444309361 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI