Chuyển đổi CHF thành NEAR

Franc Thụy Sĩ to NEAR Protocol

CHF0.22559128751255253
bybit ups
+0.58%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.16B
Khối Lượng 24H
5.06
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF0.21769998138516794
24h CaoCHF0.23127023485444842
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 5.50B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
0.22559128751255253 NEAR
1 CHF
1.12795643756276265 NEAR
5 CHF
2.2559128751255253 NEAR
10 CHF
4.5118257502510506 NEAR
20 CHF
11.2795643756276265 NEAR
50 CHF
22.559128751255253 NEAR
100 CHF
225.59128751255253 NEAR
1000 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1 CHF
0.22559128751255253 NEAR
5 CHF
1.12795643756276265 NEAR
10 CHF
2.2559128751255253 NEAR
20 CHF
4.5118257502510506 NEAR
50 CHF
11.2795643756276265 NEAR
100 CHF
22.559128751255253 NEAR
1000 CHF
225.59128751255253 NEAR