Chuyển đổi CHF thành NEAR
Franc Thụy Sĩ to NEAR Protocol
CHF0.21204829917693155-4.88%
Cập nhật lần cuối: 1月 22, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.13B
Khối Lượng 24H
5.21
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.2061207322415804524h CaoCHF0.2237011015262787
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 5.56B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR
CHF
0.21204829917693155 NEAR
1 CHF
1.06024149588465775 NEAR
5 CHF
2.1204829917693155 NEAR
10 CHF
4.240965983538631 NEAR
20 CHF
10.6024149588465775 NEAR
50 CHF
21.204829917693155 NEAR
100 CHF
212.04829917693155 NEAR
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
CHF
NEAR
1 CHF
0.21204829917693155 NEAR
5 CHF
1.06024149588465775 NEAR
10 CHF
2.1204829917693155 NEAR
20 CHF
4.240965983538631 NEAR
50 CHF
10.6024149588465775 NEAR
100 CHF
21.204829917693155 NEAR
1000 CHF
212.04829917693155 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI