Chuyển đổi ILS thành NEAR

New Shekel Israel to NEAR Protocol

0.04718809699835016
bybit downs
-3.00%

Cập nhật lần cuối: Nob 21, 2024, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.93B
Khối Lượng 24H
5.69
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.04596585374014607
24h Cao0.05083515468584302
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 25.75B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
0.04718809699835016 NEAR
1 ILS
0.2359404849917508 NEAR
5 ILS
0.4718809699835016 NEAR
10 ILS
0.9437619399670032 NEAR
20 ILS
2.359404849917508 NEAR
50 ILS
4.718809699835016 NEAR
100 ILS
47.18809699835016 NEAR
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
1 ILS
0.04718809699835016 NEAR
5 ILS
0.2359404849917508 NEAR
10 ILS
0.4718809699835016 NEAR
20 ILS
0.9437619399670032 NEAR
50 ILS
2.359404849917508 NEAR
100 ILS
4.718809699835016 NEAR
1000 ILS
47.18809699835016 NEAR