Chuyển đổi ILS thành NEAR
New Shekel Israel thành NEAR Protocol
₪0.13324158941932795
+1.42%
Cập nhật lần cuối: Apr 16, 2025, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.46B
Khối Lượng 24H
2.04
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.1306755501430770524h Cao₪0.13652571310219871
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 9.06B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 7.86607 ILS
Trả (35 ~ 32280)
ILS
Chuyển đổi NEAR thành ILS

0.13324158941932795 NEAR
1 ILS
0.66620794709663975 NEAR
5 ILS
1.3324158941932795 NEAR
10 ILS
2.664831788386559 NEAR
20 ILS
6.6620794709663975 NEAR
50 ILS
13.324158941932795 NEAR
100 ILS
133.24158941932795 NEAR
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR

1 ILS
0.13324158941932795 NEAR
5 ILS
0.66620794709663975 NEAR
10 ILS
1.3324158941932795 NEAR
20 ILS
2.664831788386559 NEAR
50 ILS
6.6620794709663975 NEAR
100 ILS
13.324158941932795 NEAR
1000 ILS
133.24158941932795 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI