Chuyển đổi ILS thành NEAR

New Shekel Israel to NEAR Protocol

0.05429799120839069
bybit downs
-3.24%

Cập nhật lần cuối: ม.ค. 22, 2025, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.11B
Khối Lượng 24H
5.19
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.05261669367391873
24h Cao0.05681621293762816
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 21.75B
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
0.05429799120839069 NEAR
1 ILS
0.27148995604195345 NEAR
5 ILS
0.5429799120839069 NEAR
10 ILS
1.0859598241678138 NEAR
20 ILS
2.7148995604195345 NEAR
50 ILS
5.429799120839069 NEAR
100 ILS
54.29799120839069 NEAR
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
1 ILS
0.05429799120839069 NEAR
5 ILS
0.27148995604195345 NEAR
10 ILS
0.5429799120839069 NEAR
20 ILS
1.0859598241678138 NEAR
50 ILS
2.7148995604195345 NEAR
100 ILS
5.429799120839069 NEAR
1000 ILS
54.29799120839069 NEAR