Chuyển đổi ILS thành NEAR
New Shekel Israel to NEAR Protocol
₪0.054097911524761816+0.51%
Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.19B
Khối Lượng 24H
5.08
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.0533285423939330124h Cao₪0.056652758743554826
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 22.52B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR
ILS
0.054097911524761816 NEAR
1 ILS
0.27048955762380908 NEAR
5 ILS
0.54097911524761816 NEAR
10 ILS
1.08195823049523632 NEAR
20 ILS
2.7048955762380908 NEAR
50 ILS
5.4097911524761816 NEAR
100 ILS
54.097911524761816 NEAR
1000 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
ILS
NEAR
1 ILS
0.054097911524761816 NEAR
5 ILS
0.27048955762380908 NEAR
10 ILS
0.54097911524761816 NEAR
20 ILS
1.08195823049523632 NEAR
50 ILS
2.7048955762380908 NEAR
100 ILS
5.4097911524761816 NEAR
1000 ILS
54.097911524761816 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
ILS to BTCILS to ETHILS to SHIBILS to SOLILS to XRPILS to PEPEILS to KASILS to DOGEILS to BNBILS to ADAILS to TRXILS to LTCILS to MATICILS to TONILS to DOTILS to FETILS to AVAXILS to AGIXILS to MNTILS to ATOMILS to NEARILS to MYRIAILS to LINKILS to ARBILS to MYROILS to APTILS to MAVIAILS to XLMILS to WLDILS to NIBI