Chuyển đổi EUR thành NEAR
EUR thành NEAR Protocol
€0.4362323408668858
-2.96%
Cập nhật lần cuối: Apr 25, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.16B
Khối Lượng 24H
2.62
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp€0.4291458313628147624h Cao€0.4571223402886804
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 18.07
All-time low€ 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 2.78B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 2.30074 EUR
Trả (2 ~ 46500)
EUR
Chuyển đổi NEAR thành EUR

0.4362323408668858 NEAR
1 EUR
2.181161704334429 NEAR
5 EUR
4.362323408668858 NEAR
10 EUR
8.724646817337716 NEAR
20 EUR
21.81161704334429 NEAR
50 EUR
43.62323408668858 NEAR
100 EUR
436.2323408668858 NEAR
1000 EUR
Chuyển đổi EUR thành NEAR

1 EUR
0.4362323408668858 NEAR
5 EUR
2.181161704334429 NEAR
10 EUR
4.362323408668858 NEAR
20 EUR
8.724646817337716 NEAR
50 EUR
21.81161704334429 NEAR
100 EUR
43.62323408668858 NEAR
1000 EUR
436.2323408668858 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
EUR to BTCEUR to ETHEUR to SOLEUR to BNBEUR to XRPEUR to LTCEUR to SHIBEUR to PEPEEUR to DOGEEUR to TRXEUR to MATICEUR to KASEUR to TONEUR to ONDOEUR to ADAEUR to FETEUR to ARBEUR to NEAREUR to AVAXEUR to MNTEUR to DOTEUR to COQEUR to BEAMEUR to NIBIEUR to LINKEUR to AGIXEUR to ATOMEUR to JUPEUR to MYROEUR to MYRIA