Chuyển đổi EUR thành NEAR

EUR to NEAR Protocol

0.20005781564889333
bybit downs
-4.90%

Cập nhật lần cuối: يناير 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.13B
Khối Lượng 24H
5.21
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.1945028361937858
24h Cao0.211092296409754
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 5.89B
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
0.20005781564889333 NEAR
1 EUR
1.00028907824446665 NEAR
5 EUR
2.0005781564889333 NEAR
10 EUR
4.0011563129778666 NEAR
20 EUR
10.0028907824446665 NEAR
50 EUR
20.005781564889333 NEAR
100 EUR
200.05781564889333 NEAR
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1 EUR
0.20005781564889333 NEAR
5 EUR
1.00028907824446665 NEAR
10 EUR
2.0005781564889333 NEAR
20 EUR
4.0011563129778666 NEAR
50 EUR
10.0028907824446665 NEAR
100 EUR
20.005781564889333 NEAR
1000 EUR
200.05781564889333 NEAR