Chuyển đổi EUR thành NEAR

EUR to NEAR Protocol

0.20960233311315557
bybit ups
+0.26%

Cập nhật lần cuối: груд 22, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.16B
Khối Lượng 24H
5.06
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.20292686581147784
24h Cao0.21557624220217347
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 5.91B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
0.20960233311315557 NEAR
1 EUR
1.04801166556577785 NEAR
5 EUR
2.0960233311315557 NEAR
10 EUR
4.1920466622631114 NEAR
20 EUR
10.4801166556577785 NEAR
50 EUR
20.960233311315557 NEAR
100 EUR
209.60233311315557 NEAR
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
1 EUR
0.20960233311315557 NEAR
5 EUR
1.04801166556577785 NEAR
10 EUR
2.0960233311315557 NEAR
20 EUR
4.1920466622631114 NEAR
50 EUR
10.4801166556577785 NEAR
100 EUR
20.960233311315557 NEAR
1000 EUR
209.60233311315557 NEAR