Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP thành NEAR Protocol
£0.8924236450297105
-1.20%
Cập nhật lần cuối: дек. 19, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.93B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£0.836089402437210124h Cao£0.951453089544478
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.45B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR0.8924236450297105 NEAR
1 GBP
4.4621182251485525 NEAR
5 GBP
8.924236450297105 NEAR
10 GBP
17.84847290059421 NEAR
20 GBP
44.621182251485525 NEAR
50 GBP
89.24236450297105 NEAR
100 GBP
892.4236450297105 NEAR
1000 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1 GBP
0.8924236450297105 NEAR
5 GBP
4.4621182251485525 NEAR
10 GBP
8.924236450297105 NEAR
20 GBP
17.84847290059421 NEAR
50 GBP
44.621182251485525 NEAR
100 GBP
89.24236450297105 NEAR
1000 GBP
892.4236450297105 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
GBP to BTCGBP to ETHGBP to SOLGBP to BNBGBP to XRPGBP to PEPEGBP to SHIBGBP to ONDOGBP to LTCGBP to TRXGBP to TONGBP to MNTGBP to ADAGBP to STRKGBP to DOGEGBP to COQGBP to ARBGBP to NEARGBP to TOKENGBP to MATICGBP to LINKGBP to KASGBP to XLMGBP to XAIGBP to NGLGBP to MANTAGBP to JUPGBP to FETGBP to DOTGBP to TENET