Chuyển đổi GBP thành {{fiatSymbol}
GBP thành NEAR Protocol
£0.398949457890671
-3.46%
Cập nhật lần cuối: Feb 19, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.70B
Khối Lượng 24H
3.12
Cung Lưu Thông
1.19B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£0.393840326529638824h Cao£0.4156256322366281
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 2.94B
Cung Lưu Thông 1.19B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 2.53673 GBP
Trả (10 ~ 7670)
GBP
Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}

0.398949457890671 NEAR
1 GBP
1.994747289453355 NEAR
5 GBP
3.98949457890671 NEAR
10 GBP
7.97898915781342 NEAR
20 GBP
19.94747289453355 NEAR
50 GBP
39.8949457890671 NEAR
100 GBP
398.949457890671 NEAR
1000 GBP
Chuyển đổi GBP thành {{fiatSymbol}

1 GBP
0.398949457890671 NEAR
5 GBP
1.994747289453355 NEAR
10 GBP
3.98949457890671 NEAR
20 GBP
7.97898915781342 NEAR
50 GBP
19.94747289453355 NEAR
100 GBP
39.8949457890671 NEAR
1000 GBP
398.949457890671 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
GBP to BTCGBP to ETHGBP to SOLGBP to BNBGBP to XRPGBP to PEPEGBP to SHIBGBP to ONDOGBP to LTCGBP to TRXGBP to TONGBP to MNTGBP to ADAGBP to STRKGBP to DOGEGBP to COQGBP to ARBGBP to NEARGBP to TOKENGBP to MATICGBP to LINKGBP to KASGBP to XLMGBP to XAIGBP to NGLGBP to MANTAGBP to JUPGBP to FETGBP to DOTGBP to TENET