Chuyển đổi NOK thành ONDO

Kroner Na Uy to Ondo

kr0.06621504139827297
bybit ups
+10.73%

Cập nhật lần cuối: Feb 2, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.32B
Khối Lượng 24H
1.37
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.0596438305586334
24h Caokr0.0666345791334177
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 48.87B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
0.06621504139827297 ONDO
1 NOK
0.33107520699136485 ONDO
5 NOK
0.6621504139827297 ONDO
10 NOK
1.3243008279654594 ONDO
20 NOK
3.3107520699136485 ONDO
50 NOK
6.621504139827297 ONDO
100 NOK
66.21504139827297 ONDO
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
1 NOK
0.06621504139827297 ONDO
5 NOK
0.33107520699136485 ONDO
10 NOK
0.6621504139827297 ONDO
20 NOK
1.3243008279654594 ONDO
50 NOK
3.3107520699136485 ONDO
100 NOK
6.621504139827297 ONDO
1000 NOK
66.21504139827297 ONDO