Chuyển đổi NOK thành ONDO

Kroner Na Uy thành Ondo

kr0.2497009650061402
bybit downs
-8.38%

Cập nhật lần cuối: dic 20, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.25B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.2457196840493906
24h Caokr0.2736733661970738
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 12.67B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
0.2497009650061402 ONDO
1 NOK
1.248504825030701 ONDO
5 NOK
2.497009650061402 ONDO
10 NOK
4.994019300122804 ONDO
20 NOK
12.48504825030701 ONDO
50 NOK
24.97009650061402 ONDO
100 NOK
249.7009650061402 ONDO
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
1 NOK
0.2497009650061402 ONDO
5 NOK
1.248504825030701 ONDO
10 NOK
2.497009650061402 ONDO
20 NOK
4.994019300122804 ONDO
50 NOK
12.48504825030701 ONDO
100 NOK
24.97009650061402 ONDO
1000 NOK
249.7009650061402 ONDO