Chuyển đổi NOK thành LINK
Kroner Na Uy to Chainlink
kr0.006042970335460604-5.30%
Cập nhật lần cuối: nov 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
9.43B
Khối Lượng 24H
15.05
Cung Lưu Thông
626.85M
Cung Tối Đa
1.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.00587968504926334424h Caokr0.0065350563766553935
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 432.78
All-time lowkr 1.22
Vốn Hoá Thị Trường 104.31B
Cung Lưu Thông 626.85M
Chuyển đổi LINK thành NOK
LINK
NOK
0.006042970335460604 LINK
1 NOK
0.03021485167730302 LINK
5 NOK
0.06042970335460604 LINK
10 NOK
0.12085940670921208 LINK
20 NOK
0.3021485167730302 LINK
50 NOK
0.6042970335460604 LINK
100 NOK
6.042970335460604 LINK
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành LINK
NOK
LINK
1 NOK
0.006042970335460604 LINK
5 NOK
0.03021485167730302 LINK
10 NOK
0.06042970335460604 LINK
20 NOK
0.12085940670921208 LINK
50 NOK
0.3021485167730302 LINK
100 NOK
0.6042970335460604 LINK
1000 NOK
6.042970335460604 LINK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK