Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari to NEAR Protocol

лв0.1066398966560915
bybit downs
-0.28%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.16B
Khối Lượng 24H
5.06
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.10380377333451803
24h Caoлв0.1102743458456148
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.1066398966560915 NEAR
1 BGN
0.5331994832804575 NEAR
5 BGN
1.066398966560915 NEAR
10 BGN
2.13279793312183 NEAR
20 BGN
5.331994832804575 NEAR
50 BGN
10.66398966560915 NEAR
100 BGN
106.6398966560915 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.1066398966560915 NEAR
5 BGN
0.5331994832804575 NEAR
10 BGN
1.066398966560915 NEAR
20 BGN
2.13279793312183 NEAR
50 BGN
5.331994832804575 NEAR
100 BGN
10.66398966560915 NEAR
1000 BGN
106.6398966560915 NEAR