Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari to NEAR Protocol

лв0.09453162297811746
bybit downs
-2.39%

Cập nhật lần cuối: лист 21, 2024, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.93B
Khối Lượng 24H
5.69
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.09150528106642558
24h Caoлв0.10119871032702166
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.09453162297811746 NEAR
1 BGN
0.4726581148905873 NEAR
5 BGN
0.9453162297811746 NEAR
10 BGN
1.8906324595623492 NEAR
20 BGN
4.726581148905873 NEAR
50 BGN
9.453162297811746 NEAR
100 BGN
94.53162297811746 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.09453162297811746 NEAR
5 BGN
0.4726581148905873 NEAR
10 BGN
0.9453162297811746 NEAR
20 BGN
1.8906324595623492 NEAR
50 BGN
4.726581148905873 NEAR
100 BGN
9.453162297811746 NEAR
1000 BGN
94.53162297811746 NEAR