Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari to NEAR Protocol

лв0.10247051443987301
bybit downs
-4.84%

Cập nhật lần cuối: 1月 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.13B
Khối Lượng 24H
5.21
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.09955816833661005
24h Caoлв0.10804964488839322
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.10247051443987301 NEAR
1 BGN
0.51235257219936505 NEAR
5 BGN
1.0247051443987301 NEAR
10 BGN
2.0494102887974602 NEAR
20 BGN
5.1235257219936505 NEAR
50 BGN
10.247051443987301 NEAR
100 BGN
102.47051443987301 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.10247051443987301 NEAR
5 BGN
0.51235257219936505 NEAR
10 BGN
1.0247051443987301 NEAR
20 BGN
2.0494102887974602 NEAR
50 BGN
5.1235257219936505 NEAR
100 BGN
10.247051443987301 NEAR
1000 BGN
102.47051443987301 NEAR