Chuyển đổi HKD thành NEAR
Đô La Hong Kong thành NEAR Protocol
$0.0851621210693602
-2.72%
Cập nhật lần cuối: დეკ 20, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.93B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.0823779748036311124h Cao$0.08789989103533827
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 159.09
All-time low$ 4.09
Vốn Hoá Thị Trường 15.04B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành HKD
NEAR0.0851621210693602 NEAR
1 HKD
0.425810605346801 NEAR
5 HKD
0.851621210693602 NEAR
10 HKD
1.703242421387204 NEAR
20 HKD
4.25810605346801 NEAR
50 HKD
8.51621210693602 NEAR
100 HKD
85.1621210693602 NEAR
1000 HKD
Chuyển đổi HKD thành NEAR
NEAR1 HKD
0.0851621210693602 NEAR
5 HKD
0.425810605346801 NEAR
10 HKD
0.851621210693602 NEAR
20 HKD
1.703242421387204 NEAR
50 HKD
4.25810605346801 NEAR
100 HKD
8.51621210693602 NEAR
1000 HKD
85.1621210693602 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi HKD Trending
HKD to BTCHKD to ETHHKD to SOLHKD to SHIBHKD to XRPHKD to DOGEHKD to COQHKD to AVAXHKD to PEPEHKD to MYRIAHKD to MANTAHKD to KASHKD to BNBHKD to AIOZHKD to XLMHKD to TRXHKD to TONHKD to ATOMHKD to STARHKD to SEIHKD to ONDOHKD to NEARHKD to MYROHKD to MATICHKD to FETHKD to ETHFIHKD to ETCHKD to DOTHKD to BEAMHKD to BBL