Chuyển đổi NOK thành STRK
Kroner Na Uy to Starknet
kr0.18505846974636952+0.29%
Cập nhật lần cuối: жел 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.08B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.26B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.179603402026665624h Caokr0.19114433893750932
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 3.54
Vốn Hoá Thị Trường 12.28B
Cung Lưu Thông 2.26B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK
NOK
0.18505846974636952 STRK
1 NOK
0.9252923487318476 STRK
5 NOK
1.8505846974636952 STRK
10 NOK
3.7011693949273904 STRK
20 NOK
9.252923487318476 STRK
50 NOK
18.505846974636952 STRK
100 NOK
185.05846974636952 STRK
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
NOK
STRK
1 NOK
0.18505846974636952 STRK
5 NOK
0.9252923487318476 STRK
10 NOK
1.8505846974636952 STRK
20 NOK
3.7011693949273904 STRK
50 NOK
9.252923487318476 STRK
100 NOK
18.505846974636952 STRK
1000 NOK
185.05846974636952 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK