Chuyển đổi NOK thành STRK

Kroner Na Uy to Starknet

kr0.2250426212845257
bybit downs
-6.78%

Cập nhật lần cuối: қаң 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
953.92M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.42B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.21928376662805213
24h Caokr0.2423440858533525
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 3.54
Vốn Hoá Thị Trường 10.79B
Cung Lưu Thông 2.42B

Chuyển đổi STRK thành NOK

StarknetSTRK
nokNOK
0.2250426212845257 STRK
1 NOK
1.1252131064226285 STRK
5 NOK
2.250426212845257 STRK
10 NOK
4.500852425690514 STRK
20 NOK
11.252131064226285 STRK
50 NOK
22.50426212845257 STRK
100 NOK
225.0426212845257 STRK
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành STRK

nokNOK
StarknetSTRK
1 NOK
0.2250426212845257 STRK
5 NOK
1.1252131064226285 STRK
10 NOK
2.250426212845257 STRK
20 NOK
4.500852425690514 STRK
50 NOK
11.252131064226285 STRK
100 NOK
22.50426212845257 STRK
1000 NOK
225.0426212845257 STRK