Chuyển đổi NOK thành ZETA
Kroner Na Uy thành stoicDAO
kr0.3796371202620249
+2.58%
Cập nhật lần cuối: Apr 28, 2025, 03:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
--
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
--
Cung Tối Đa
1.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.3690916446991908724h Caokr0.3936977543458036
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 0.088362
All-time lowkr 0.00035443
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông --
Mua
Nhận
ZETA
1 ZETA ≈ 2.748 NOK
Trả (100 ~ 96200)
NOK
Chuyển đổi ZETA thành NOK

0.3796371202620249 ZETA
1 NOK
1.8981856013101245 ZETA
5 NOK
3.796371202620249 ZETA
10 NOK
7.592742405240498 ZETA
20 NOK
18.981856013101245 ZETA
50 NOK
37.96371202620249 ZETA
100 NOK
379.6371202620249 ZETA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành ZETA

1 NOK
0.3796371202620249 ZETA
5 NOK
1.8981856013101245 ZETA
10 NOK
3.796371202620249 ZETA
20 NOK
7.592742405240498 ZETA
50 NOK
18.981856013101245 ZETA
100 NOK
37.96371202620249 ZETA
1000 NOK
379.6371202620249 ZETA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK