Chuyển đổi NOK thành XRP

Kroner Na Uy to XRP

kr0.027888927589304398
bybit downs
-3.59%

Cập nhật lần cuối: 1月 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
182.29B
Khối Lượng 24H
3.17
Cung Lưu Thông
57.56B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.027235684284765384
24h Caokr0.029056896373869476
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 2.06T
Cung Lưu Thông 57.56B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
0.027888927589304398 XRP
1 NOK
0.13944463794652199 XRP
5 NOK
0.27888927589304398 XRP
10 NOK
0.55777855178608796 XRP
20 NOK
1.3944463794652199 XRP
50 NOK
2.7888927589304398 XRP
100 NOK
27.888927589304398 XRP
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
1 NOK
0.027888927589304398 XRP
5 NOK
0.13944463794652199 XRP
10 NOK
0.27888927589304398 XRP
20 NOK
0.55777855178608796 XRP
50 NOK
1.3944463794652199 XRP
100 NOK
2.7888927589304398 XRP
1000 NOK
27.888927589304398 XRP