Chuyển đổi NOK thành XRP

Kroner Na Uy to XRP

kr0.07717928289095154
bybit downs
-7.54%

Cập nhật lần cuối: нояб. 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
68.88B
Khối Lượng 24H
1.21
Cung Lưu Thông
56.93B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.07296871108607031
24h Caokr0.08405273766547339
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 27.34
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 761.72B
Cung Lưu Thông 56.93B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
0.07717928289095154 XRP
1 NOK
0.3858964144547577 XRP
5 NOK
0.7717928289095154 XRP
10 NOK
1.5435856578190308 XRP
20 NOK
3.858964144547577 XRP
50 NOK
7.717928289095154 XRP
100 NOK
77.17928289095154 XRP
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
1 NOK
0.07717928289095154 XRP
5 NOK
0.3858964144547577 XRP
10 NOK
0.7717928289095154 XRP
20 NOK
1.5435856578190308 XRP
50 NOK
3.858964144547577 XRP
100 NOK
7.717928289095154 XRP
1000 NOK
77.17928289095154 XRP