Chuyển đổi NOK thành XRP

Kroner Na Uy to XRP

kr0.0394891296843582
bybit downs
-0.00%

Cập nhật lần cuối: Des 22, 2024, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
126.90B
Khối Lượng 24H
2.22
Cung Lưu Thông
57.25B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.03850116993895344
24h Caokr0.040592451721401066
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 31.22
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.44T
Cung Lưu Thông 57.25B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
0.0394891296843582 XRP
1 NOK
0.197445648421791 XRP
5 NOK
0.394891296843582 XRP
10 NOK
0.789782593687164 XRP
20 NOK
1.97445648421791 XRP
50 NOK
3.94891296843582 XRP
100 NOK
39.4891296843582 XRP
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
1 NOK
0.0394891296843582 XRP
5 NOK
0.197445648421791 XRP
10 NOK
0.394891296843582 XRP
20 NOK
0.789782593687164 XRP
50 NOK
1.97445648421791 XRP
100 NOK
3.94891296843582 XRP
1000 NOK
39.4891296843582 XRP