Chuyển đổi HUF thành {{fiatSymbol}
Forint Hungary thành NEAR Protocol
Ft0.001249549787817397
-5.55%
Cập nhật lần cuối: Apr 12, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.64B
Khối Lượng 24H
2.19
Cung Lưu Thông
1.20B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpFt0.001240600460778418124h CaoFt0.0013440841073612932
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 950.60B
Cung Lưu Thông 1.20B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 820.75785 HUF
Trả (4100 ~ 4000000)
HUF
Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}

0.001249549787817397 NEAR
1 HUF
0.006247748939086985 NEAR
5 HUF
0.01249549787817397 NEAR
10 HUF
0.02499099575634794 NEAR
20 HUF
0.06247748939086985 NEAR
50 HUF
0.1249549787817397 NEAR
100 HUF
1.249549787817397 NEAR
1000 HUF
Chuyển đổi HUF thành {{fiatSymbol}

1 HUF
0.001249549787817397 NEAR
5 HUF
0.006247748939086985 NEAR
10 HUF
0.01249549787817397 NEAR
20 HUF
0.02499099575634794 NEAR
50 HUF
0.06247748939086985 NEAR
100 HUF
0.1249549787817397 NEAR
1000 HUF
1.249549787817397 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi HUF Trending
HUF to BTCHUF to ETHHUF to ONDOHUF to SOLHUF to TRXHUF to LTCHUF to BNBHUF to XRPHUF to MATICHUF to BEAMHUF to FETHUF to SHIBHUF to PEPEHUF to COQHUF to LINKHUF to KASHUF to DOGEHUF to TONHUF to SEIHUF to PYTHHUF to NEARHUF to MYRIAHUF to JUPHUF to DOTHUF to AVAXHUF to AGIXHUF to TOKENHUF to STRKHUF to SATSHUF to PORTAL