Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.18392176898248158
+3.09%
Cập nhật lần cuối: Apr 16, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.40B
Khối Lượng 24H
1.99
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.1762546472507833524h Cao₾0.18997562031262596
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.04
Vốn Hoá Thị Trường 6.61B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 5.42435 GEL
Trả (5 ~ 130000)
GEL
Chuyển đổi NEAR thành GEL

0.18392176898248158 NEAR
1 GEL
0.9196088449124079 NEAR
5 GEL
1.8392176898248158 NEAR
10 GEL
3.6784353796496316 NEAR
20 GEL
9.196088449124079 NEAR
50 GEL
18.392176898248158 NEAR
100 GEL
183.92176898248158 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR

1 GEL
0.18392176898248158 NEAR
5 GEL
0.9196088449124079 NEAR
10 GEL
1.8392176898248158 NEAR
20 GEL
3.6784353796496316 NEAR
50 GEL
9.196088449124079 NEAR
100 GEL
18.392176898248158 NEAR
1000 GEL
183.92176898248158 NEAR
Khám Phá Thêm