Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia to NEAR Protocol
₾0.056982515009002324+0.80%
Cập nhật lần cuối: нояб. 24, 2024, 15:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
7.74B
Khối Lượng 24H
6.38
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.0533383521808464524h Cao₾0.06077919842672816
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 21.22B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR
GEL
0.056982515009002324 NEAR
1 GEL
0.28491257504501162 NEAR
5 GEL
0.56982515009002324 NEAR
10 GEL
1.13965030018004648 NEAR
20 GEL
2.8491257504501162 NEAR
50 GEL
5.6982515009002324 NEAR
100 GEL
56.982515009002324 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
GEL
NEAR
1 GEL
0.056982515009002324 NEAR
5 GEL
0.28491257504501162 NEAR
10 GEL
0.56982515009002324 NEAR
20 GEL
1.13965030018004648 NEAR
50 GEL
2.8491257504501162 NEAR
100 GEL
5.6982515009002324 NEAR
1000 GEL
56.982515009002324 NEAR
Khám Phá Thêm