Chuyển đổi GEL thành NEAR
Lari Gruzia to NEAR Protocol
₾0.06726232806933843+4.87%
Cập nhật lần cuối: dic 26, 2024, 04:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.50B
Khối Lượng 24H
5.33
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.0630671427559769424h Cao₾0.06757501583027707
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 18.24B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR
GEL
0.06726232806933843 NEAR
1 GEL
0.33631164034669215 NEAR
5 GEL
0.6726232806933843 NEAR
10 GEL
1.3452465613867686 NEAR
20 GEL
3.3631164034669215 NEAR
50 GEL
6.726232806933843 NEAR
100 GEL
67.26232806933843 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
GEL
NEAR
1 GEL
0.06726232806933843 NEAR
5 GEL
0.33631164034669215 NEAR
10 GEL
0.6726232806933843 NEAR
20 GEL
1.3452465613867686 NEAR
50 GEL
3.3631164034669215 NEAR
100 GEL
6.726232806933843 NEAR
1000 GEL
67.26232806933843 NEAR
Khám Phá Thêm