Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}
Lari Gruzia thành NEAR Protocol
₾0.12537795521090622
+1.81%
Cập nhật lần cuối: Mar 9, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.43B
Khối Lượng 24H
2.89
Cung Lưu Thông
1.19B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾0.1220215138480930724h Cao₾0.12732867304304196
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 9.54B
Cung Lưu Thông 1.19B
Mua
Nhận
NEAR
···
Trả
GEL
Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}

0.12537795521090622 NEAR
1 GEL
0.6268897760545311 NEAR
5 GEL
1.2537795521090622 NEAR
10 GEL
2.5075591042181244 NEAR
20 GEL
6.268897760545311 NEAR
50 GEL
12.537795521090622 NEAR
100 GEL
125.37795521090622 NEAR
1000 GEL
Chuyển đổi GEL thành {{fiatSymbol}

1 GEL
0.12537795521090622 NEAR
5 GEL
0.6268897760545311 NEAR
10 GEL
1.2537795521090622 NEAR
20 GEL
2.5075591042181244 NEAR
50 GEL
6.268897760545311 NEAR
100 GEL
12.537795521090622 NEAR
1000 GEL
125.37795521090622 NEAR
Khám Phá Thêm