Chuyển đổi NOK thành FET
Kroner Na Uy to Artificial Superintelligence Alliance
kr0.06717030314131187-12.19%
Cập nhật lần cuối: 1月 22, 2025, 06:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.42B
Khối Lượng 24H
1.31
Cung Lưu Thông
2.60B
Cung Tối Đa
2.71B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.0664167171788048624h Caokr0.07677608328415941
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 37.48
All-time lowkr 0.083557
Vốn Hoá Thị Trường 38.69B
Cung Lưu Thông 2.60B
Chuyển đổi FET thành NOK
FET
NOK
0.06717030314131187 FET
1 NOK
0.33585151570655935 FET
5 NOK
0.6717030314131187 FET
10 NOK
1.3434060628262374 FET
20 NOK
3.3585151570655935 FET
50 NOK
6.717030314131187 FET
100 NOK
67.17030314131187 FET
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành FET
NOK
FET
1 NOK
0.06717030314131187 FET
5 NOK
0.33585151570655935 FET
10 NOK
0.6717030314131187 FET
20 NOK
1.3434060628262374 FET
50 NOK
3.3585151570655935 FET
100 NOK
6.717030314131187 FET
1000 NOK
67.17030314131187 FET
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK