Chuyển đổi USD thành NEAR
Đô La Mĩ to NEAR Protocol
$0.19129237126023416-4.95%
Cập nhật lần cuối: Th01 22, 2025, 04:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.15B
Khối Lượng 24H
5.23
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.1869822927768740324h Cao$0.2046915298644942
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 20.44
All-time low$ 0.526762
Vốn Hoá Thị Trường 6.15B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành USD
NEAR
USD
0.19129237126023416 NEAR
1 USD
0.9564618563011708 NEAR
5 USD
1.9129237126023416 NEAR
10 USD
3.8258474252046832 NEAR
20 USD
9.564618563011708 NEAR
50 USD
19.129237126023416 NEAR
100 USD
191.29237126023416 NEAR
1000 USD
Chuyển đổi USD thành NEAR
USD
NEAR
1 USD
0.19129237126023416 NEAR
5 USD
0.9564618563011708 NEAR
10 USD
1.9129237126023416 NEAR
20 USD
3.8258474252046832 NEAR
50 USD
9.564618563011708 NEAR
100 USD
19.129237126023416 NEAR
1000 USD
191.29237126023416 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi USD Trending
USD to BTCUSD to ETHUSD to SOLUSD to SHIBUSD to XRPUSD to BNBUSD to PEPEUSD to DOGEUSD to LTCUSD to TONUSD to MATICUSD to ADAUSD to TRXUSD to KASUSD to ONDOUSD to FETUSD to AVAXUSD to MNTUSD to ARBUSD to NEARUSD to DOTUSD to COQUSD to LINKUSD to CTTUSD to BEAMUSD to STRKUSD to MYRIAUSD to ATOMUSD to JUPUSD to AGIX