Chuyển đổi USD thành NEAR
Đô La Mĩ to NEAR Protocol
$0.19740998104864182+1.02%
Cập nhật lần cuối: gru 22, 2024, 14:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.20B
Khối Lượng 24H
5.09
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.192938452633609924h Cao$0.20667989417989419
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 20.44
All-time low$ 0.526762
Vốn Hoá Thị Trường 6.20B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành USD
NEAR
USD
0.19740998104864182 NEAR
1 USD
0.9870499052432091 NEAR
5 USD
1.9740998104864182 NEAR
10 USD
3.9481996209728364 NEAR
20 USD
9.870499052432091 NEAR
50 USD
19.740998104864182 NEAR
100 USD
197.40998104864182 NEAR
1000 USD
Chuyển đổi USD thành NEAR
USD
NEAR
1 USD
0.19740998104864182 NEAR
5 USD
0.9870499052432091 NEAR
10 USD
1.9740998104864182 NEAR
20 USD
3.9481996209728364 NEAR
50 USD
9.870499052432091 NEAR
100 USD
19.740998104864182 NEAR
1000 USD
197.40998104864182 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi USD Trending
USD to BTCUSD to ETHUSD to SOLUSD to SHIBUSD to XRPUSD to BNBUSD to PEPEUSD to DOGEUSD to LTCUSD to TONUSD to MATICUSD to ADAUSD to TRXUSD to KASUSD to ONDOUSD to FETUSD to AVAXUSD to MNTUSD to ARBUSD to NEARUSD to DOTUSD to COQUSD to LINKUSD to CTTUSD to BEAMUSD to STRKUSD to MYRIAUSD to ATOMUSD to JUPUSD to AGIX