Chuyển đổi JPY thành NEAR

Yên Nhật to NEAR Protocol

¥0.0015145598071584522
bybit ups
+9.58%

Cập nhật lần cuối: feb 2, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
5.07B
Khối Lượng 24H
4.31
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥0.0013806931003976079
24h Cao¥0.0015253514580900566
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 787.11B
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
0.0015145598071584522 NEAR
1 JPY
0.007572799035792261 NEAR
5 JPY
0.015145598071584522 NEAR
10 JPY
0.030291196143169044 NEAR
20 JPY
0.07572799035792261 NEAR
50 JPY
0.15145598071584522 NEAR
100 JPY
1.5145598071584522 NEAR
1000 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
1 JPY
0.0015145598071584522 NEAR
5 JPY
0.007572799035792261 NEAR
10 JPY
0.015145598071584522 NEAR
20 JPY
0.030291196143169044 NEAR
50 JPY
0.07572799035792261 NEAR
100 JPY
0.15145598071584522 NEAR
1000 JPY
1.5145598071584522 NEAR