Chuyển đổi NOK thành BNB
Kroner Na Uy to BNB
kr0.00013419807467846952+1.19%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
95.98B
Khối Lượng 24H
657.78
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấpkr0.0001319060768666369424h Caokr0.00013826811957247381
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 8,724.49
All-time lowkr 0.315701
Vốn Hoá Thị Trường 1.09T
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành NOK
BNB
NOK
0.00013419807467846952 BNB
1 NOK
0.0006709903733923476 BNB
5 NOK
0.0013419807467846952 BNB
10 NOK
0.0026839614935693904 BNB
20 NOK
0.006709903733923476 BNB
50 NOK
0.013419807467846952 BNB
100 NOK
0.13419807467846952 BNB
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành BNB
NOK
BNB
1 NOK
0.00013419807467846952 BNB
5 NOK
0.0006709903733923476 BNB
10 NOK
0.0013419807467846952 BNB
20 NOK
0.0026839614935693904 BNB
50 NOK
0.006709903733923476 BNB
100 NOK
0.013419807467846952 BNB
1000 NOK
0.13419807467846952 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB