Chuyển đổi NOK thành BNB
Kroner Na Uy thành BNB
kr0.00015896797229599202
-2.14%
Cập nhật lần cuối: Apr 21, 2025, 14:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
87.92B
Khối Lượng 24H
602.15
Cung Lưu Thông
145.89M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấpkr0.0001575285324719120424h Caokr0.0001631897979136588
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 8,724.49
All-time lowkr 0.315701
Vốn Hoá Thị Trường 912.46B
Cung Lưu Thông 145.89M
Chuyển đổi BNB thành NOK

0.00015896797229599202 BNB
1 NOK
0.0007948398614799601 BNB
5 NOK
0.0015896797229599202 BNB
10 NOK
0.0031793594459198404 BNB
20 NOK
0.007948398614799601 BNB
50 NOK
0.015896797229599202 BNB
100 NOK
0.15896797229599202 BNB
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành BNB

1 NOK
0.00015896797229599202 BNB
5 NOK
0.0007948398614799601 BNB
10 NOK
0.0015896797229599202 BNB
20 NOK
0.0031793594459198404 BNB
50 NOK
0.007948398614799601 BNB
100 NOK
0.015896797229599202 BNB
1000 NOK
0.15896797229599202 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB