Chuyển đổi MDL thành NEAR

Leu Moldova to NEAR Protocol

lei0.010338612637114986
bybit downs
-4.65%

Cập nhật lần cuối: sty 22, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.13B
Khối Lượng 24H
5.21
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei0.010025057735422787
24h Caolei0.010880111058649824
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
0.010338612637114986 NEAR
1 MDL
0.05169306318557493 NEAR
5 MDL
0.10338612637114986 NEAR
10 MDL
0.20677225274229972 NEAR
20 MDL
0.5169306318557493 NEAR
50 MDL
1.0338612637114986 NEAR
100 MDL
10.338612637114986 NEAR
1000 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
1 MDL
0.010338612637114986 NEAR
5 MDL
0.05169306318557493 NEAR
10 MDL
0.10338612637114986 NEAR
20 MDL
0.20677225274229972 NEAR
50 MDL
0.5169306318557493 NEAR
100 MDL
1.0338612637114986 NEAR
1000 MDL
10.338612637114986 NEAR