Chuyển đổi MDL thành NEAR

Leu Moldova to NEAR Protocol

lei0.00961639952532824
bybit downs
-3.20%

Cập nhật lần cuối: lis 21, 2024, 21:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.93B
Khối Lượng 24H
5.69
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei0.009386530666301818
24h Caolei0.010380874052342703
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
0.00961639952532824 NEAR
1 MDL
0.0480819976266412 NEAR
5 MDL
0.0961639952532824 NEAR
10 MDL
0.1923279905065648 NEAR
20 MDL
0.480819976266412 NEAR
50 MDL
0.961639952532824 NEAR
100 MDL
9.61639952532824 NEAR
1000 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
1 MDL
0.00961639952532824 NEAR
5 MDL
0.0480819976266412 NEAR
10 MDL
0.0961639952532824 NEAR
20 MDL
0.1923279905065648 NEAR
50 MDL
0.480819976266412 NEAR
100 MDL
0.961639952532824 NEAR
1000 MDL
9.61639952532824 NEAR