Chuyển đổi MDL thành NEAR
Leu Moldova to NEAR Protocol
lei0.010743933068291042
+0.43%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.19B
Khối Lượng 24H
5.08
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấplei0.010599914198951524h Caolei0.011260656205070003
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành MDL
![NEAR Protocol NEAR Protocol](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/large/near.jpg?1696510367)
0.010743933068291042 NEAR
1 MDL
0.05371966534145521 NEAR
5 MDL
0.10743933068291042 NEAR
10 MDL
0.21487866136582084 NEAR
20 MDL
0.5371966534145521 NEAR
50 MDL
1.0743933068291042 NEAR
100 MDL
10.743933068291042 NEAR
1000 MDL
Chuyển đổi MDL thành NEAR
![NEAR Protocol NEAR Protocol](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/large/near.jpg?1696510367)
1 MDL
0.010743933068291042 NEAR
5 MDL
0.05371966534145521 NEAR
10 MDL
0.10743933068291042 NEAR
20 MDL
0.21487866136582084 NEAR
50 MDL
0.5371966534145521 NEAR
100 MDL
1.0743933068291042 NEAR
1000 MDL
10.743933068291042 NEAR
Khám Phá Thêm