Chuyển đổi MDL thành NEAR

Leu Moldova thành NEAR Protocol

lei0.03917924368096916
bybit downs
-2.65%

Cập nhật lần cuối: дек. 20, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.93B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei0.037873268891603515
24h Caolei0.04041196954234028
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
0.03917924368096916 NEAR
1 MDL
0.1958962184048458 NEAR
5 MDL
0.3917924368096916 NEAR
10 MDL
0.7835848736193832 NEAR
20 MDL
1.958962184048458 NEAR
50 MDL
3.917924368096916 NEAR
100 MDL
39.17924368096916 NEAR
1000 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
1 MDL
0.03917924368096916 NEAR
5 MDL
0.1958962184048458 NEAR
10 MDL
0.3917924368096916 NEAR
20 MDL
0.7835848736193832 NEAR
50 MDL
1.958962184048458 NEAR
100 MDL
3.917924368096916 NEAR
1000 MDL
39.17924368096916 NEAR