Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR Protocol to Kroner Na Uy

kr56.111224664986956
bybit downs
-11.55%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2024, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.02B
Khối Lượng 24H
4.94
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr54.75546557603019
24h Caokr64.05112931283392
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 68.12B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
1 NEAR
56.111224664986956 NOK
5 NEAR
280.55612332493478 NOK
10 NEAR
561.11224664986956 NOK
20 NEAR
1,122.22449329973912 NOK
50 NEAR
2,805.5612332493478 NOK
100 NEAR
5,611.1224664986956 NOK
1,000 NEAR
56,111.224664986956 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
56.111224664986956 NOK
1 NEAR
280.55612332493478 NOK
5 NEAR
561.11224664986956 NOK
10 NEAR
1,122.22449329973912 NOK
20 NEAR
2,805.5612332493478 NOK
50 NEAR
5,611.1224664986956 NOK
100 NEAR
56,111.224664986956 NOK
1,000 NEAR