Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR Protocol thành Kroner Na Uy

kr26.289330200645075
bybit downs
-3.30%

Cập nhật lần cuối: Apr 27, 2025, 15:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.06B
Khối Lượng 24H
2.53
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpkr26.278893785321277
24h Caokr27.73999193065288
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 31.95B
Cung Lưu Thông 1.21B

Mua

Nhận
NEAR
NEAR
1 NEAR ≈ 27.6037 NOK
Trả (100 ~ 96200)
kr
NOK
Mua NEAR

Chuyển đổi NEAR thành NOK

NEAR ProtocolNEAR
nokNOK
1 NEAR
26.289330200645075 NOK
5 NEAR
131.446651003225375 NOK
10 NEAR
262.89330200645075 NOK
20 NEAR
525.7866040129015 NOK
50 NEAR
1,314.46651003225375 NOK
100 NEAR
2,628.9330200645075 NOK
1,000 NEAR
26,289.330200645075 NOK

Chuyển đổi NOK thành NEAR

nokNOK
NEAR ProtocolNEAR
26.289330200645075 NOK
1 NEAR
131.446651003225375 NOK
5 NEAR
262.89330200645075 NOK
10 NEAR
525.7866040129015 NOK
20 NEAR
1,314.46651003225375 NOK
50 NEAR
2,628.9330200645075 NOK
100 NEAR
26,289.330200645075 NOK
1,000 NEAR