Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR Protocol to Kroner Na Uy
kr58.9178803410935-2.73%
Cập nhật lần cuối: Jan 21, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr55.7614429233550824h Caokr62.53813013364257
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 68.61B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR
NOK
1 NEAR
58.9178803410935 NOK
5 NEAR
294.5894017054675 NOK
10 NEAR
589.178803410935 NOK
20 NEAR
1,178.35760682187 NOK
50 NEAR
2,945.894017054675 NOK
100 NEAR
5,891.78803410935 NOK
1,000 NEAR
58,917.8803410935 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NOK
NEAR
58.9178803410935 NOK
1 NEAR
294.5894017054675 NOK
5 NEAR
589.178803410935 NOK
10 NEAR
1,178.35760682187 NOK
20 NEAR
2,945.894017054675 NOK
50 NEAR
5,891.78803410935 NOK
100 NEAR
58,917.8803410935 NOK
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK