Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR Protocol to Kroner Na Uy
kr62.714369966220204+5.00%
Cập nhật lần cuối: лист 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr58.6147260010428424h Caokr64.82395997637896
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 178.96
All-time lowkr 4.91
Vốn Hoá Thị Trường 76.95B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành NOK
NEAR
NOK
1 NEAR
62.714369966220204 NOK
5 NEAR
313.57184983110102 NOK
10 NEAR
627.14369966220204 NOK
20 NEAR
1,254.28739932440408 NOK
50 NEAR
3,135.7184983110102 NOK
100 NEAR
6,271.4369966220204 NOK
1,000 NEAR
62,714.369966220204 NOK
Chuyển đổi NOK thành NEAR
NOK
NEAR
62.714369966220204 NOK
1 NEAR
313.57184983110102 NOK
5 NEAR
627.14369966220204 NOK
10 NEAR
1,254.28739932440408 NOK
20 NEAR
3,135.7184983110102 NOK
50 NEAR
6,271.4369966220204 NOK
100 NEAR
62,714.369966220204 NOK
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK