Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol to Lari Gruzia
₾14.687366155410293-2.53%
Cập nhật lần cuối: sty 21, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾13.87173292722145324h Cao₾15.557564393986684
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 17.07B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR
GEL
1 NEAR
14.687366155410293 GEL
5 NEAR
73.436830777051465 GEL
10 NEAR
146.87366155410293 GEL
20 NEAR
293.74732310820586 GEL
50 NEAR
734.36830777051465 GEL
100 NEAR
1,468.7366155410293 GEL
1,000 NEAR
14,687.366155410293 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
GEL
NEAR
14.687366155410293 GEL
1 NEAR
73.436830777051465 GEL
5 NEAR
146.87366155410293 GEL
10 NEAR
293.74732310820586 GEL
20 NEAR
734.36830777051465 GEL
50 NEAR
1,468.7366155410293 GEL
100 NEAR
14,687.366155410293 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm