Chuyển đổi NEAR thành GEL

NEAR Protocol thành Lari Gruzia

4.088416433552316
bybit ups
+7.49%

Cập nhật lần cuối: gru 20, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.97B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp3.779298820233108
24h Cao4.193247624156222
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 23.68
All-time low 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.29B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành GEL

NEAR ProtocolNEAR
gelGEL
1 NEAR
4.088416433552316 GEL
5 NEAR
20.44208216776158 GEL
10 NEAR
40.88416433552316 GEL
20 NEAR
81.76832867104632 GEL
50 NEAR
204.4208216776158 GEL
100 NEAR
408.8416433552316 GEL
1,000 NEAR
4,088.416433552316 GEL

Chuyển đổi GEL thành NEAR

gelGEL
NEAR ProtocolNEAR
4.088416433552316 GEL
1 NEAR
20.44208216776158 GEL
5 NEAR
40.88416433552316 GEL
10 NEAR
81.76832867104632 GEL
20 NEAR
204.4208216776158 GEL
50 NEAR
408.8416433552316 GEL
100 NEAR
4,088.416433552316 GEL
1,000 NEAR