Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol to Lari Gruzia
₾15.45688622655467+5.06%
Cập nhật lần cuối: lis 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾14.4388234810181724h Cao₾15.968371419545154
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 18.96B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR
GEL
1 NEAR
15.45688622655467 GEL
5 NEAR
77.28443113277335 GEL
10 NEAR
154.5688622655467 GEL
20 NEAR
309.1377245310934 GEL
50 NEAR
772.8443113277335 GEL
100 NEAR
1,545.688622655467 GEL
1,000 NEAR
15,456.88622655467 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
GEL
NEAR
15.45688622655467 GEL
1 NEAR
77.28443113277335 GEL
5 NEAR
154.5688622655467 GEL
10 NEAR
309.1377245310934 GEL
20 NEAR
772.8443113277335 GEL
50 NEAR
1,545.688622655467 GEL
100 NEAR
15,456.88622655467 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm