Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol to Lari Gruzia
₾14.143625228420634-7.41%
Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.05B
Khối Lượng 24H
4.97
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾13.59136371503284824h Cao₾15.423714606095169
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 5.59
Vốn Hoá Thị Trường 16.99B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR
GEL
1 NEAR
14.143625228420634 GEL
5 NEAR
70.71812614210317 GEL
10 NEAR
141.43625228420634 GEL
20 NEAR
282.87250456841268 GEL
50 NEAR
707.1812614210317 GEL
100 NEAR
1,414.3625228420634 GEL
1,000 NEAR
14,143.625228420634 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
GEL
NEAR
14.143625228420634 GEL
1 NEAR
70.71812614210317 GEL
5 NEAR
141.43625228420634 GEL
10 NEAR
282.87250456841268 GEL
20 NEAR
707.1812614210317 GEL
50 NEAR
1,414.3625228420634 GEL
100 NEAR
14,143.625228420634 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm