Chuyển đổi NEAR thành NZD

NEAR Protocol to Đô La New Zealand

$9.666268991352043
bybit ups
+5.06%

Cập nhật lần cuối: nov 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp$9.02912555329432
24h Cao$9.985607942243696
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 11.86B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành NZD

NEAR ProtocolNEAR
nzdNZD
1 NEAR
9.666268991352043 NZD
5 NEAR
48.331344956760215 NZD
10 NEAR
96.66268991352043 NZD
20 NEAR
193.32537982704086 NZD
50 NEAR
483.31344956760215 NZD
100 NEAR
966.6268991352043 NZD
1,000 NEAR
9,666.268991352043 NZD

Chuyển đổi NZD thành NEAR

nzdNZD
NEAR ProtocolNEAR
9.666268991352043 NZD
1 NEAR
48.331344956760215 NZD
5 NEAR
96.66268991352043 NZD
10 NEAR
193.32537982704086 NZD
20 NEAR
483.31344956760215 NZD
50 NEAR
966.6268991352043 NZD
100 NEAR
9,666.268991352043 NZD
1,000 NEAR