Chuyển đổi NEAR thành NZD
NEAR Protocol thành Đô La New Zealand
$4.351761145019695
-3.13%
Cập nhật lần cuối: Apr 27, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.10B
Khối Lượng 24H
2.57
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$4.25788648241526324h Cao$4.494249472187135
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 30.03
All-time low$ 0.788401
Vốn Hoá Thị Trường 5.20B
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 4.5004 NZD
Trả (15 ~ 14610)
NZD
Chuyển đổi NEAR thành NZD

1 NEAR
4.351761145019695 NZD
5 NEAR
21.758805725098475 NZD
10 NEAR
43.51761145019695 NZD
20 NEAR
87.0352229003939 NZD
50 NEAR
217.58805725098475 NZD
100 NEAR
435.1761145019695 NZD
1,000 NEAR
4,351.761145019695 NZD
Chuyển đổi NZD thành NEAR

4.351761145019695 NZD
1 NEAR
21.758805725098475 NZD
5 NEAR
43.51761145019695 NZD
10 NEAR
87.0352229003939 NZD
20 NEAR
217.58805725098475 NZD
50 NEAR
435.1761145019695 NZD
100 NEAR
4,351.761145019695 NZD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD