Chuyển đổi NEAR thành OMR
NEAR Protocol thành Rial Omani
﷼1.0064167998438773
+3.16%
Cập nhật lần cuối: Apr 25, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.15B
Khối Lượng 24H
2.60
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp﷼0.955980456775955624h Cao﷼1.0191221381739646
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ﷼ --
All-time low﷼ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 1.05492 OMR
Trả (4 ~ 4000)
OMR
Chuyển đổi NEAR thành OMR

1 NEAR
1.0064167998438773 OMR
5 NEAR
5.0320839992193865 OMR
10 NEAR
10.064167998438773 OMR
20 NEAR
20.128335996877546 OMR
50 NEAR
50.320839992193865 OMR
100 NEAR
100.64167998438773 OMR
1,000 NEAR
1,006.4167998438773 OMR
Chuyển đổi OMR thành NEAR

1.0064167998438773 OMR
1 NEAR
5.0320839992193865 OMR
5 NEAR
10.064167998438773 OMR
10 NEAR
20.128335996877546 OMR
20 NEAR
50.320839992193865 OMR
50 NEAR
100.64167998438773 OMR
100 NEAR
1,006.4167998438773 OMR
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm