Chuyển đổi TIA thành NOK
Celestia to Kroner Na Uy
kr57.571964990161945-6.47%
Cập nhật lần cuối: груд 22, 2024, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.34B
Khối Lượng 24H
5.08
Cung Lưu Thông
461.17M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr54.4137702925105124h Caokr61.98664575031985
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 23.31
Vốn Hoá Thị Trường 26.53B
Cung Lưu Thông 461.17M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA
NOK
1 TIA
57.571964990161945 NOK
5 TIA
287.859824950809725 NOK
10 TIA
575.71964990161945 NOK
20 TIA
1,151.4392998032389 NOK
50 TIA
2,878.59824950809725 NOK
100 TIA
5,757.1964990161945 NOK
1,000 TIA
57,571.964990161945 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
NOK
TIA
57.571964990161945 NOK
1 TIA
287.859824950809725 NOK
5 TIA
575.71964990161945 NOK
10 TIA
1,151.4392998032389 NOK
20 TIA
2,878.59824950809725 NOK
50 TIA
5,757.1964990161945 NOK
100 TIA
57,571.964990161945 NOK
1,000 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK