Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR Protocol to Forint Hungary

Ft2,053.381542437218
bybit downs
-2.45%

Cập nhật lần cuối: Jan 21, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpFt1937.7763561259603
24h CaoFt2173.2742837352944
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 2.39T
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR ProtocolNEAR
hufHUF
1 NEAR
2,053.381542437218 HUF
5 NEAR
10,266.90771218609 HUF
10 NEAR
20,533.81542437218 HUF
20 NEAR
41,067.63084874436 HUF
50 NEAR
102,669.0771218609 HUF
100 NEAR
205,338.1542437218 HUF
1,000 NEAR
2,053,381.542437218 HUF

Chuyển đổi HUF thành NEAR

hufHUF
NEAR ProtocolNEAR
2,053.381542437218 HUF
1 NEAR
10,266.90771218609 HUF
5 NEAR
20,533.81542437218 HUF
10 NEAR
41,067.63084874436 HUF
20 NEAR
102,669.0771218609 HUF
50 NEAR
205,338.1542437218 HUF
100 NEAR
2,053,381.542437218 HUF
1,000 NEAR