Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}
NEAR Protocol thành Forint Hungary
Ft923.1739487344719
-5.27%
Cập nhật lần cuối: Mar 16, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.04B
Khối Lượng 24H
2.54
Cung Lưu Thông
1.20B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpFt919.875590045067224h CaoFt987.6751853272733
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 1.11T
Cung Lưu Thông 1.20B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 949.89545 HUF
Trả (4100 ~ 4000000)
HUF
Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}

1 NEAR
923.1739487344719 HUF
5 NEAR
4,615.8697436723595 HUF
10 NEAR
9,231.739487344719 HUF
20 NEAR
18,463.478974689438 HUF
50 NEAR
46,158.697436723595 HUF
100 NEAR
92,317.39487344719 HUF
1,000 NEAR
923,173.9487344719 HUF
Chuyển đổi HUF thành {{fiatSymbol}

923.1739487344719 HUF
1 NEAR
4,615.8697436723595 HUF
5 NEAR
9,231.739487344719 HUF
10 NEAR
18,463.478974689438 HUF
20 NEAR
46,158.697436723595 HUF
50 NEAR
92,317.39487344719 HUF
100 NEAR
923,173.9487344719 HUF
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi HUF Trending
BTC to HUFETH to HUFONDO to HUFSOL to HUFTRX to HUFLTC to HUFBNB to HUFXRP to HUFMATIC to HUFBEAM to HUFFET to HUFSHIB to HUFPEPE to HUFCOQ to HUFLINK to HUFKAS to HUFDOGE to HUFTON to HUFSEI to HUFPYTH to HUFNEAR to HUFMYRIA to HUFJUP to HUFDOT to HUFAVAX to HUFAGIX to HUFTOKEN to HUFSTRK to HUFSATS to HUFPORTAL to HUF