Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR Protocol to Forint Hungary

Ft1,976.306248828419
bybit downs
-10.72%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.07B
Khối Lượng 24H
4.99
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpFt1920.5366957222323
24h CaoFt2224.153287686091
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 2.41T
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR ProtocolNEAR
hufHUF
1 NEAR
1,976.306248828419 HUF
5 NEAR
9,881.531244142095 HUF
10 NEAR
19,763.06248828419 HUF
20 NEAR
39,526.12497656838 HUF
50 NEAR
98,815.31244142095 HUF
100 NEAR
197,630.6248828419 HUF
1,000 NEAR
1,976,306.248828419 HUF

Chuyển đổi HUF thành NEAR

hufHUF
NEAR ProtocolNEAR
1,976.306248828419 HUF
1 NEAR
9,881.531244142095 HUF
5 NEAR
19,763.06248828419 HUF
10 NEAR
39,526.12497656838 HUF
20 NEAR
98,815.31244142095 HUF
50 NEAR
197,630.6248828419 HUF
100 NEAR
1,976,306.248828419 HUF
1,000 NEAR