Chuyển đổi MAVIA thành {{fiatSymbol}

Heroes of Mavia thành Kroner Na Uy

kr3.4406132682138746
bybit ups
+178.64%

Cập nhật lần cuối: Mar 17, 2025, 02:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
15.51M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
51.62M
Cung Tối Đa
250.00M

Tham Khảo

24h Thấpkr1.2347919642647012
24h Caokr4.129799480826731
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 110.64
All-time lowkr 1.047
Vốn Hoá Thị Trường 164.99M
Cung Lưu Thông 51.62M

Chuyển đổi MAVIA thành {{fiatSymbol}

Heroes of MaviaMAVIA
nokNOK
1 MAVIA
3.4406132682138746 NOK
5 MAVIA
17.203066341069373 NOK
10 MAVIA
34.406132682138746 NOK
20 MAVIA
68.812265364277492 NOK
50 MAVIA
172.03066341069373 NOK
100 MAVIA
344.06132682138746 NOK
1,000 MAVIA
3,440.6132682138746 NOK

Chuyển đổi NOK thành {{fiatSymbol}

nokNOK
Heroes of MaviaMAVIA
3.4406132682138746 NOK
1 MAVIA
17.203066341069373 NOK
5 MAVIA
34.406132682138746 NOK
10 MAVIA
68.812265364277492 NOK
20 MAVIA
172.03066341069373 NOK
50 MAVIA
344.06132682138746 NOK
100 MAVIA
3,440.6132682138746 NOK
1,000 MAVIA