Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR Protocol to Yên Nhật

¥805.6698463835141
bybit downs
-2.46%

Cập nhật lần cuối: янв. 21, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥760.4283258595323
24h Cao¥852.8431673706414
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 936.97B
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
1 NEAR
805.6698463835141 JPY
5 NEAR
4,028.3492319175705 JPY
10 NEAR
8,056.698463835141 JPY
20 NEAR
16,113.396927670282 JPY
50 NEAR
40,283.492319175705 JPY
100 NEAR
80,566.98463835141 JPY
1,000 NEAR
805,669.8463835141 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
805.6698463835141 JPY
1 NEAR
4,028.3492319175705 JPY
5 NEAR
8,056.698463835141 JPY
10 NEAR
16,113.396927670282 JPY
20 NEAR
40,283.492319175705 JPY
50 NEAR
80,566.98463835141 JPY
100 NEAR
805,669.8463835141 JPY
1,000 NEAR