Chuyển đổi STRK thành {{fiatSymbol}

Starknet thành Kroner Na Uy

kr1.9043332517733096
bybit downs
-2.78%

Cập nhật lần cuối: Mar 16, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
494.03M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.74B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr1.9043332517733096
24h Caokr2.0346353587370474
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 1.48
Vốn Hoá Thị Trường 5.31B
Cung Lưu Thông 2.74B

Mua

Nhận
STRK
STRK
···
Trả
kr
NOK
Mua STRK

Chuyển đổi STRK thành {{fiatSymbol}

StarknetSTRK
nokNOK
1 STRK
1.9043332517733096 NOK
5 STRK
9.521666258866548 NOK
10 STRK
19.043332517733096 NOK
20 STRK
38.086665035466192 NOK
50 STRK
95.21666258866548 NOK
100 STRK
190.43332517733096 NOK
1,000 STRK
1,904.3332517733096 NOK

Chuyển đổi NOK thành {{fiatSymbol}

nokNOK
StarknetSTRK
1.9043332517733096 NOK
1 STRK
9.521666258866548 NOK
5 STRK
19.043332517733096 NOK
10 STRK
38.086665035466192 NOK
20 STRK
95.21666258866548 NOK
50 STRK
190.43332517733096 NOK
100 STRK
1,904.3332517733096 NOK
1,000 STRK