Chuyển đổi STRK thành NOK
Starknet to Kroner Na Uy
kr5.449749866519434-5.05%
Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2024, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.09B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.26B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr5.23239382697399724h Caokr5.823330559488152
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 3.54
Vốn Hoá Thị Trường 12.32B
Cung Lưu Thông 2.26B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK
NOK
1 STRK
5.449749866519434 NOK
5 STRK
27.24874933259717 NOK
10 STRK
54.49749866519434 NOK
20 STRK
108.99499733038868 NOK
50 STRK
272.4874933259717 NOK
100 STRK
544.9749866519434 NOK
1,000 STRK
5,449.749866519434 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
NOK
STRK
5.449749866519434 NOK
1 STRK
27.24874933259717 NOK
5 STRK
54.49749866519434 NOK
10 STRK
108.99499733038868 NOK
20 STRK
272.4874933259717 NOK
50 STRK
544.9749866519434 NOK
100 STRK
5,449.749866519434 NOK
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK