Chuyển đổi STRK thành NOK
Starknet thành Kroner Na Uy
kr1.6058878755686001
+1.12%
Cập nhật lần cuối: Apr 25, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
445.96M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.91B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr1.563078120758253824h Caokr1.6591390339912262
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 1.20
Vốn Hoá Thị Trường 4.65B
Cung Lưu Thông 2.91B
Mua
Nhận
STRK
1 STRK ≈ 1.6863 NOK
Trả (100 ~ 96200)
NOK
Chuyển đổi STRK thành NOK

1 STRK
1.6058878755686001 NOK
5 STRK
8.0294393778430005 NOK
10 STRK
16.058878755686001 NOK
20 STRK
32.117757511372002 NOK
50 STRK
80.294393778430005 NOK
100 STRK
160.58878755686001 NOK
1,000 STRK
1,605.8878755686001 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK

1.6058878755686001 NOK
1 STRK
8.0294393778430005 NOK
5 STRK
16.058878755686001 NOK
10 STRK
32.117757511372002 NOK
20 STRK
80.294393778430005 NOK
50 STRK
160.58878755686001 NOK
100 STRK
1,605.8878755686001 NOK
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK