Chuyển đổi NEAR thành MDL
NEAR Protocol thành Leu Moldova
lei46.53353085495114
+6.65%
Cập nhật lần cuối: Apr 26, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.23B
Khối Lượng 24H
2.67
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấplei42.8916261775050324h Caolei46.585311490175485
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.21B
Mua
Nhận
NEAR
1 NEAR ≈ 48.29909 MDL
Trả (40 ~ 940000)
MDL
Chuyển đổi NEAR thành MDL

1 NEAR
46.53353085495114 MDL
5 NEAR
232.6676542747557 MDL
10 NEAR
465.3353085495114 MDL
20 NEAR
930.6706170990228 MDL
50 NEAR
2,326.676542747557 MDL
100 NEAR
4,653.353085495114 MDL
1,000 NEAR
46,533.53085495114 MDL
Chuyển đổi MDL thành NEAR

46.53353085495114 MDL
1 NEAR
232.6676542747557 MDL
5 NEAR
465.3353085495114 MDL
10 NEAR
930.6706170990228 MDL
20 NEAR
2,326.676542747557 MDL
50 NEAR
4,653.353085495114 MDL
100 NEAR
46,533.53085495114 MDL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm