Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR Protocol to Leu Moldova

lei96.39310744352194
bybit downs
-2.84%

Cập nhật lần cuối: 1月 21, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấplei91.33524803792658
24h Caolei102.43521917887801
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high lei --
All-time lowlei --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành MDL

NEAR ProtocolNEAR
mdlMDL
1 NEAR
96.39310744352194 MDL
5 NEAR
481.9655372176097 MDL
10 NEAR
963.9310744352194 MDL
20 NEAR
1,927.8621488704388 MDL
50 NEAR
4,819.655372176097 MDL
100 NEAR
9,639.310744352194 MDL
1,000 NEAR
96,393.10744352194 MDL

Chuyển đổi MDL thành NEAR

mdlMDL
NEAR ProtocolNEAR
96.39310744352194 MDL
1 NEAR
481.9655372176097 MDL
5 NEAR
963.9310744352194 MDL
10 NEAR
1,927.8621488704388 MDL
20 NEAR
4,819.655372176097 MDL
50 NEAR
9,639.310744352194 MDL
100 NEAR
96,393.10744352194 MDL
1,000 NEAR