Chuyển đổi NEAR thành AUD
NEAR Protocol to AUD
$8.313929774116957-2.49%
Cập nhật lần cuối: янв. 21, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$7.84934673509521924h Cao$8.803277710338193
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 28.31
All-time low$ 0.735685
Vốn Hoá Thị Trường 9.66B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành AUD
NEAR
AUD
1 NEAR
8.313929774116957 AUD
5 NEAR
41.569648870584785 AUD
10 NEAR
83.13929774116957 AUD
20 NEAR
166.27859548233914 AUD
50 NEAR
415.69648870584785 AUD
100 NEAR
831.3929774116957 AUD
1,000 NEAR
8,313.929774116957 AUD
Chuyển đổi AUD thành NEAR
AUD
NEAR
8.313929774116957 AUD
1 NEAR
41.569648870584785 AUD
5 NEAR
83.13929774116957 AUD
10 NEAR
166.27859548233914 AUD
20 NEAR
415.69648870584785 AUD
50 NEAR
831.3929774116957 AUD
100 NEAR
8,313.929774116957 AUD
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi AUD Trending
BTC to AUDETH to AUDSOL to AUDXRP to AUDSHIB to AUDPEPE to AUDBNB to AUDDOGE to AUDLTC to AUDMATIC to AUDADA to AUDCOQ to AUDMNT to AUDDOT to AUDAVAX to AUDKAS to AUDFET to AUDONDO to AUDAGIX to AUDTRX to AUDNEAR to AUDMAVIA to AUDSHRAP to AUDSEI to AUDBEAM to AUDATOM to AUDMYRIA to AUDMANTA to AUDLINK to AUDJUP to AUD