Chuyển đổi ONDO thành NOK

Ondo to Kroner Na Uy

kr18.822755773832537
bybit downs
-9.59%

Cập nhật lần cuối: dez 22, 2024, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.40B
Khối Lượng 24H
1.67
Cung Lưu Thông
1.44B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr18.10620279809782
24h Caokr20.944123759164675
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 27.20B
Cung Lưu Thông 1.44B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
1 ONDO
18.822755773832537 NOK
5 ONDO
94.113778869162685 NOK
10 ONDO
188.22755773832537 NOK
20 ONDO
376.45511547665074 NOK
50 ONDO
941.13778869162685 NOK
100 ONDO
1,882.2755773832537 NOK
1,000 ONDO
18,822.755773832537 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
18.822755773832537 NOK
1 ONDO
94.113778869162685 NOK
5 ONDO
188.22755773832537 NOK
10 ONDO
376.45511547665074 NOK
20 ONDO
941.13778869162685 NOK
50 ONDO
1,882.2755773832537 NOK
100 ONDO
18,822.755773832537 NOK
1,000 ONDO