Chuyển đổi ONDO thành NOK

Ondo to Kroner Na Uy

kr15.322165823429643
bybit ups
+7.72%

Cập nhật lần cuối: қаң 22, 2025, 00:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.30B
Khối Lượng 24H
1.36
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr13.964265300407051
24h Caokr16.073592429521938
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 48.62B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
1 ONDO
15.322165823429643 NOK
5 ONDO
76.610829117148215 NOK
10 ONDO
153.22165823429643 NOK
20 ONDO
306.44331646859286 NOK
50 ONDO
766.10829117148215 NOK
100 ONDO
1,532.2165823429643 NOK
1,000 ONDO
15,322.165823429643 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
15.322165823429643 NOK
1 ONDO
76.610829117148215 NOK
5 ONDO
153.22165823429643 NOK
10 ONDO
306.44331646859286 NOK
20 ONDO
766.10829117148215 NOK
50 ONDO
1,532.2165823429643 NOK
100 ONDO
15,322.165823429643 NOK
1,000 ONDO