Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR Protocol to New Shekel Israel
₪18.555179347284838+5.09%
Cập nhật lần cuối: Ian. 22, 2025, 04:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.15B
Khối Lượng 24H
5.23
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪17.36014577306726624h Cao₪19.00433856162055
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 21.87B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR
ILS
1 NEAR
18.555179347284838 ILS
5 NEAR
92.77589673642419 ILS
10 NEAR
185.55179347284838 ILS
20 NEAR
371.10358694569676 ILS
50 NEAR
927.7589673642419 ILS
100 NEAR
1,855.5179347284838 ILS
1,000 NEAR
18,555.179347284838 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
ILS
NEAR
18.555179347284838 ILS
1 NEAR
92.77589673642419 ILS
5 NEAR
185.55179347284838 ILS
10 NEAR
371.10358694569676 ILS
20 NEAR
927.7589673642419 ILS
50 NEAR
1,855.5179347284838 ILS
100 NEAR
18,555.179347284838 ILS
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS