Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR Protocol to New Shekel Israel

21.20294433937796
bybit ups
+5.78%

Cập nhật lần cuối: nov 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp19.67040723013065
24h Cao21.754152548326825
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 25.85B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
1 NEAR
21.20294433937796 ILS
5 NEAR
106.0147216968898 ILS
10 NEAR
212.0294433937796 ILS
20 NEAR
424.0588867875592 ILS
50 NEAR
1,060.147216968898 ILS
100 NEAR
2,120.294433937796 ILS
1,000 NEAR
21,202.94433937796 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
21.20294433937796 ILS
1 NEAR
106.0147216968898 ILS
5 NEAR
212.0294433937796 ILS
10 NEAR
424.0588867875592 ILS
20 NEAR
1,060.147216968898 ILS
50 NEAR
2,120.294433937796 ILS
100 NEAR
21,202.94433937796 ILS
1,000 NEAR