Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}
NEAR Protocol thành New Shekel Israel
₪9.332226323911904
-1.95%
Cập nhật lần cuối: Mar 17, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.01B
Khối Lượng 24H
2.56
Cung Lưu Thông
1.20B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪9.06590399332333224h Cao₪9.729885694242787
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 10.97B
Cung Lưu Thông 1.20B
Chuyển đổi NEAR thành {{fiatSymbol}

1 NEAR
9.332226323911904 ILS
5 NEAR
46.66113161955952 ILS
10 NEAR
93.32226323911904 ILS
20 NEAR
186.64452647823808 ILS
50 NEAR
466.6113161955952 ILS
100 NEAR
933.2226323911904 ILS
1,000 NEAR
9,332.226323911904 ILS
Chuyển đổi ILS thành {{fiatSymbol}

9.332226323911904 ILS
1 NEAR
46.66113161955952 ILS
5 NEAR
93.32226323911904 ILS
10 NEAR
186.64452647823808 ILS
20 NEAR
466.6113161955952 ILS
50 NEAR
933.2226323911904 ILS
100 NEAR
9,332.226323911904 ILS
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS