Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR Protocol to New Shekel Israel

18.277446400488504
bybit downs
-7.88%

Cập nhật lần cuối: ديسمبر 22, 2024, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.05B
Khối Lượng 24H
4.97
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp17.652473534168433
24h Cao20.032332265637116
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 63.51
All-time low 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 22.02B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành ILS

NEAR ProtocolNEAR
ilsILS
1 NEAR
18.277446400488504 ILS
5 NEAR
91.38723200244252 ILS
10 NEAR
182.77446400488504 ILS
20 NEAR
365.54892800977008 ILS
50 NEAR
913.8723200244252 ILS
100 NEAR
1,827.7446400488504 ILS
1,000 NEAR
18,277.446400488504 ILS

Chuyển đổi ILS thành NEAR

ilsILS
NEAR ProtocolNEAR
18.277446400488504 ILS
1 NEAR
91.38723200244252 ILS
5 NEAR
182.77446400488504 ILS
10 NEAR
365.54892800977008 ILS
20 NEAR
913.8723200244252 ILS
50 NEAR
1,827.7446400488504 ILS
100 NEAR
18,277.446400488504 ILS
1,000 NEAR