Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR Protocol to Franc Thụy Sĩ
CHF5.025302123394342+5.06%
Cập nhật lần cuối: พ.ย. 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF4.69406384779464724h CaoCHF5.191320129869649
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 6.17B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR
CHF
1 NEAR
5.025302123394342 CHF
5 NEAR
25.12651061697171 CHF
10 NEAR
50.25302123394342 CHF
20 NEAR
100.50604246788684 CHF
50 NEAR
251.2651061697171 CHF
100 NEAR
502.5302123394342 CHF
1,000 NEAR
5,025.302123394342 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
CHF
NEAR
5.025302123394342 CHF
1 NEAR
25.12651061697171 CHF
5 NEAR
50.25302123394342 CHF
10 NEAR
100.50604246788684 CHF
20 NEAR
251.2651061697171 CHF
50 NEAR
502.5302123394342 CHF
100 NEAR
5,025.302123394342 CHF
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
BTC to CHFETH to CHFSOL to CHFBNB to CHFSHIB to CHFXRP to CHFAVAX to CHFDOGE to CHFADA to CHFPEPE to CHFONDO to CHFDOT to CHFFET to CHFTRX to CHFMNT to CHFMATIC to CHFKAS to CHFTON to CHFNEAR to CHFMYRIA to CHFLTC to CHFLINK to CHFCOQ to CHFBEAM to CHFAGIX to CHFSTRK to CHFJUP to CHFATOM to CHFXLM to CHFXAI to CHF