Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR Protocol to Franc Thụy Sĩ

CHF4.432588124740011
bybit downs
-11.53%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.02B
Khối Lượng 24H
4.94
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF4.324702946652028
24h CaoCHF5.058894208304635
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 5.38B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
1 NEAR
4.432588124740011 CHF
5 NEAR
22.162940623700055 CHF
10 NEAR
44.32588124740011 CHF
20 NEAR
88.65176249480022 CHF
50 NEAR
221.62940623700055 CHF
100 NEAR
443.2588124740011 CHF
1,000 NEAR
4,432.588124740011 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
4.432588124740011 CHF
1 NEAR
22.162940623700055 CHF
5 NEAR
44.32588124740011 CHF
10 NEAR
88.65176249480022 CHF
20 NEAR
221.62940623700055 CHF
50 NEAR
443.2588124740011 CHF
100 NEAR
4,432.588124740011 CHF
1,000 NEAR