Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR Protocol thành Franc Thụy Sĩ

CHF2.1579837909702477
bybit downs
-0.65%

Cập nhật lần cuối: Apr 26, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.20B
Khối Lượng 24H
2.65
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF2.1248604787527454
24h CaoCHF2.2590098932336287
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 2.65B
Cung Lưu Thông 1.21B

Mua

Nhận
NEAR
NEAR
1 NEAR ≈ 2.20703 CHF
Trả (10 ~ 10000)
CHF
CHF
Mua NEAR

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
1 NEAR
2.1579837909702477 CHF
5 NEAR
10.7899189548512385 CHF
10 NEAR
21.579837909702477 CHF
20 NEAR
43.159675819404954 CHF
50 NEAR
107.899189548512385 CHF
100 NEAR
215.79837909702477 CHF
1,000 NEAR
2,157.9837909702477 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
2.1579837909702477 CHF
1 NEAR
10.7899189548512385 CHF
5 NEAR
21.579837909702477 CHF
10 NEAR
43.159675819404954 CHF
20 NEAR
107.899189548512385 CHF
50 NEAR
215.79837909702477 CHF
100 NEAR
2,157.9837909702477 CHF
1,000 NEAR