Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR Protocol to Franc Thụy Sĩ
CHF4.719185803026724-2.27%
Cập nhật lần cuối: Jan 21, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpCHF4.44541710696368824h CaoCHF4.9856685723814955
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 5.47B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành CHF
NEAR
CHF
1 NEAR
4.719185803026724 CHF
5 NEAR
23.59592901513362 CHF
10 NEAR
47.19185803026724 CHF
20 NEAR
94.38371606053448 CHF
50 NEAR
235.9592901513362 CHF
100 NEAR
471.9185803026724 CHF
1,000 NEAR
4,719.185803026724 CHF
Chuyển đổi CHF thành NEAR
CHF
NEAR
4.719185803026724 CHF
1 NEAR
23.59592901513362 CHF
5 NEAR
47.19185803026724 CHF
10 NEAR
94.38371606053448 CHF
20 NEAR
235.9592901513362 CHF
50 NEAR
471.9185803026724 CHF
100 NEAR
4,719.185803026724 CHF
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
BTC to CHFETH to CHFSOL to CHFBNB to CHFSHIB to CHFXRP to CHFAVAX to CHFDOGE to CHFADA to CHFPEPE to CHFONDO to CHFDOT to CHFFET to CHFTRX to CHFMNT to CHFMATIC to CHFKAS to CHFTON to CHFNEAR to CHFMYRIA to CHFLTC to CHFLINK to CHFCOQ to CHFBEAM to CHFAGIX to CHFSTRK to CHFJUP to CHFATOM to CHFXLM to CHFXAI to CHF