Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR Protocol to EUR

4.78555526900362
bybit downs
-6.83%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2024, 03:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.06B
Khối Lượng 24H
4.97
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp4.7235210035154545
24h Cao5.4266079723326435
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 18.07
All-time low 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 5.81B
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành EUR

NEAR ProtocolNEAR
eurEUR
1 NEAR
4.78555526900362 EUR
5 NEAR
23.9277763450181 EUR
10 NEAR
47.8555526900362 EUR
20 NEAR
95.7111053800724 EUR
50 NEAR
239.277763450181 EUR
100 NEAR
478.555526900362 EUR
1,000 NEAR
4,785.55526900362 EUR

Chuyển đổi EUR thành NEAR

eurEUR
NEAR ProtocolNEAR
4.78555526900362 EUR
1 NEAR
23.9277763450181 EUR
5 NEAR
47.8555526900362 EUR
10 NEAR
95.7111053800724 EUR
20 NEAR
239.277763450181 EUR
50 NEAR
478.555526900362 EUR
100 NEAR
4,785.55526900362 EUR
1,000 NEAR