Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR Protocol to EUR
€5.352864898777193+0.98%
Cập nhật lần cuối: Nov 21, 2024, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.84B
Khối Lượng 24H
5.62
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp€5.04030829823695124h Cao€5.5742432948967435
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 18.07
All-time low€ 0.449891
Vốn Hoá Thị Trường 6.50B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành EUR
NEAR
EUR
1 NEAR
5.352864898777193 EUR
5 NEAR
26.764324493885965 EUR
10 NEAR
53.52864898777193 EUR
20 NEAR
107.05729797554386 EUR
50 NEAR
267.64324493885965 EUR
100 NEAR
535.2864898777193 EUR
1,000 NEAR
5,352.864898777193 EUR
Chuyển đổi EUR thành NEAR
EUR
NEAR
5.352864898777193 EUR
1 NEAR
26.764324493885965 EUR
5 NEAR
53.52864898777193 EUR
10 NEAR
107.05729797554386 EUR
20 NEAR
267.64324493885965 EUR
50 NEAR
535.2864898777193 EUR
100 NEAR
5,352.864898777193 EUR
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
BTC to EURETH to EURSOL to EURBNB to EURXRP to EURLTC to EURSHIB to EURPEPE to EURDOGE to EURTRX to EURMATIC to EURKAS to EURTON to EURONDO to EURADA to EURFET to EURARB to EURNEAR to EURAVAX to EURMNT to EURDOT to EURCOQ to EURBEAM to EURNIBI to EURLINK to EURAGIX to EURATOM to EURJUP to EURMYRO to EURMYRIA to EUR