Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR Protocol to Tenge Kazakhstan

2,713.3009295853517
bybit downs
-2.62%

Cập nhật lần cuối: қаң 21, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp2565.005552146701
24h Cao2876.730633282802
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high --
All-time low --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.18B

Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR ProtocolNEAR
kztKZT
1 NEAR
2,713.3009295853517 KZT
5 NEAR
13,566.5046479267585 KZT
10 NEAR
27,133.009295853517 KZT
20 NEAR
54,266.018591707034 KZT
50 NEAR
135,665.046479267585 KZT
100 NEAR
271,330.09295853517 KZT
1,000 NEAR
2,713,300.9295853517 KZT

Chuyển đổi KZT thành NEAR

kztKZT
NEAR ProtocolNEAR
2,713.3009295853517 KZT
1 NEAR
13,566.5046479267585 KZT
5 NEAR
27,133.009295853517 KZT
10 NEAR
54,266.018591707034 KZT
20 NEAR
135,665.046479267585 KZT
50 NEAR
271,330.09295853517 KZT
100 NEAR
2,713,300.9295853517 KZT
1,000 NEAR