Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR Protocol to Tenge Kazakhstan
₸2,605.1199002372778-10.72%
Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2024, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.07B
Khối Lượng 24H
4.99
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₸2531.60580154412524h Cao₸2931.8259730059926
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₸ --
All-time low₸ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR
KZT
1 NEAR
2,605.1199002372778 KZT
5 NEAR
13,025.599501186389 KZT
10 NEAR
26,051.199002372778 KZT
20 NEAR
52,102.398004745556 KZT
50 NEAR
130,255.99501186389 KZT
100 NEAR
260,511.99002372778 KZT
1,000 NEAR
2,605,119.9002372778 KZT
Chuyển đổi KZT thành NEAR
KZT
NEAR
2,605.1199002372778 KZT
1 NEAR
13,025.599501186389 KZT
5 NEAR
26,051.199002372778 KZT
10 NEAR
52,102.398004745556 KZT
20 NEAR
130,255.99501186389 KZT
50 NEAR
260,511.99002372778 KZT
100 NEAR
2,605,119.9002372778 KZT
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi KZT Trending
BTC to KZTETH to KZTTON to KZTPEPE to KZTSOL to KZTSHIB to KZTXRP to KZTLTC to KZTDOGE to KZTTRX to KZTBNB to KZTSTRK to KZTNEAR to KZTADA to KZTMATIC to KZTARB to KZTXAI to KZTTOKEN to KZTMEME to KZTCSPR to KZTCOQ to KZTBBL to KZTATOM to KZTAPT to KZTZKF to KZTXLM to KZTWLD to KZTSQR to KZTSEI to KZTPYTH to KZT