Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR Protocol thành Tenge Kazakhstan

1,261.1018908853275
bybit downs
-2.32%

Cập nhật lần cuối: Apr 24, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.92B
Khối Lượng 24H
2.42
Cung Lưu Thông
1.21B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp1218.238886403967
24h Cao1316.8754388851698
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high --
All-time low --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.21B

Mua

Nhận
NEAR
NEAR
1 NEAR ≈ 1263.27129 KZT
Trả (900 ~ 22000000)
KZT
Mua NEAR

Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR ProtocolNEAR
kztKZT
1 NEAR
1,261.1018908853275 KZT
5 NEAR
6,305.5094544266375 KZT
10 NEAR
12,611.018908853275 KZT
20 NEAR
25,222.03781770655 KZT
50 NEAR
63,055.094544266375 KZT
100 NEAR
126,110.18908853275 KZT
1,000 NEAR
1,261,101.8908853275 KZT

Chuyển đổi KZT thành NEAR

kztKZT
NEAR ProtocolNEAR
1,261.1018908853275 KZT
1 NEAR
6,305.5094544266375 KZT
5 NEAR
12,611.018908853275 KZT
10 NEAR
25,222.03781770655 KZT
20 NEAR
63,055.094544266375 KZT
50 NEAR
126,110.18908853275 KZT
100 NEAR
1,261,101.8908853275 KZT
1,000 NEAR