Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR Protocol to Tenge Kazakhstan
₸2,844.2920480830426+6.27%
Cập nhật lần cuối: лист 21, 2024, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.96B
Khối Lượng 24H
5.72
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₸2626.69837444209224h Cao₸2904.9524225674013
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₸ --
All-time low₸ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR
KZT
1 NEAR
2,844.2920480830426 KZT
5 NEAR
14,221.460240415213 KZT
10 NEAR
28,442.920480830426 KZT
20 NEAR
56,885.840961660852 KZT
50 NEAR
142,214.60240415213 KZT
100 NEAR
284,429.20480830426 KZT
1,000 NEAR
2,844,292.0480830426 KZT
Chuyển đổi KZT thành NEAR
KZT
NEAR
2,844.2920480830426 KZT
1 NEAR
14,221.460240415213 KZT
5 NEAR
28,442.920480830426 KZT
10 NEAR
56,885.840961660852 KZT
20 NEAR
142,214.60240415213 KZT
50 NEAR
284,429.20480830426 KZT
100 NEAR
2,844,292.0480830426 KZT
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi KZT Trending
BTC to KZTETH to KZTTON to KZTPEPE to KZTSOL to KZTSHIB to KZTXRP to KZTLTC to KZTDOGE to KZTTRX to KZTBNB to KZTSTRK to KZTNEAR to KZTADA to KZTMATIC to KZTARB to KZTXAI to KZTTOKEN to KZTMEME to KZTCSPR to KZTCOQ to KZTBBL to KZTATOM to KZTAPT to KZTZKF to KZTXLM to KZTWLD to KZTSQR to KZTSEI to KZTPYTH to KZT