Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP to Kroner Na Uy

kr35.60215392881594
bybit downs
-6.82%

Cập nhật lần cuối: Jan 21, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
180.48B
Khối Lượng 24H
3.13
Cung Lưu Thông
57.56B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr34.15765337903549
24h Caokr38.409132915140084
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 2.06T
Cung Lưu Thông 57.56B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
35.60215392881594 NOK
5 XRP
178.0107696440797 NOK
10 XRP
356.0215392881594 NOK
20 XRP
712.0430785763188 NOK
50 XRP
1,780.107696440797 NOK
100 XRP
3,560.215392881594 NOK
1,000 XRP
35,602.15392881594 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
35.60215392881594 NOK
1 XRP
178.0107696440797 NOK
5 XRP
356.0215392881594 NOK
10 XRP
712.0430785763188 NOK
20 XRP
1,780.107696440797 NOK
50 XRP
3,560.215392881594 NOK
100 XRP
35,602.15392881594 NOK
1,000 XRP