Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP to Kroner Na Uy

kr25.37594894590831
bybit downs
-3.24%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2024, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
128.55B
Khối Lượng 24H
2.24
Cung Lưu Thông
57.25B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr24.63116218439318
24h Caokr26.464831718822523
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 31.22
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.46T
Cung Lưu Thông 57.25B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
25.37594894590831 NOK
5 XRP
126.87974472954155 NOK
10 XRP
253.7594894590831 NOK
20 XRP
507.5189789181662 NOK
50 XRP
1,268.7974472954155 NOK
100 XRP
2,537.594894590831 NOK
1,000 XRP
25,375.94894590831 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
25.37594894590831 NOK
1 XRP
126.87974472954155 NOK
5 XRP
253.7594894590831 NOK
10 XRP
507.5189789181662 NOK
20 XRP
1,268.7974472954155 NOK
50 XRP
2,537.594894590831 NOK
100 XRP
25,375.94894590831 NOK
1,000 XRP