Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP to Kroner Na Uy

kr13.315898837892055
bybit ups
+11.03%

Cập nhật lần cuối: нояб. 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
68.88B
Khối Lượng 24H
1.21
Cung Lưu Thông
56.93B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr11.909796607566712
24h Caokr13.718907666111287
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 27.34
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 761.72B
Cung Lưu Thông 56.93B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
13.315898837892055 NOK
5 XRP
66.579494189460275 NOK
10 XRP
133.15898837892055 NOK
20 XRP
266.3179767578411 NOK
50 XRP
665.79494189460275 NOK
100 XRP
1,331.5898837892055 NOK
1,000 XRP
13,315.898837892055 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
13.315898837892055 NOK
1 XRP
66.579494189460275 NOK
5 XRP
133.15898837892055 NOK
10 XRP
266.3179767578411 NOK
20 XRP
665.79494189460275 NOK
50 XRP
1,331.5898837892055 NOK
100 XRP
13,315.898837892055 NOK
1,000 XRP