Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR Protocol to Lev Bungari

лв12.3029431396217
bybit ups
+6.04%

Cập nhật lần cuối: лист 24, 2024, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
7.97B
Khối Lượng 24H
6.54
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв11.285877818366341
24h Caoлв12.842537677102628
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
1 NEAR
12.3029431396217 BGN
5 NEAR
61.5147156981085 BGN
10 NEAR
123.029431396217 BGN
20 NEAR
246.058862792434 BGN
50 NEAR
615.147156981085 BGN
100 NEAR
1,230.29431396217 BGN
1,000 NEAR
12,302.9431396217 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
12.3029431396217 BGN
1 NEAR
61.5147156981085 BGN
5 NEAR
123.029431396217 BGN
10 NEAR
246.058862792434 BGN
20 NEAR
615.147156981085 BGN
50 NEAR
1,230.29431396217 BGN
100 NEAR
12,302.9431396217 BGN
1,000 NEAR