Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR Protocol to Lev Bungari

лв9.868439366246056
bybit ups
+2.38%

Cập nhật lần cuối: жел 27, 2024, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
6.35B
Khối Lượng 24H
5.22
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв9.369329915284588
24h Caoлв9.972991440027757
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.22B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
1 NEAR
9.868439366246056 BGN
5 NEAR
49.34219683123028 BGN
10 NEAR
98.68439366246056 BGN
20 NEAR
197.36878732492112 BGN
50 NEAR
493.4219683123028 BGN
100 NEAR
986.8439366246056 BGN
1,000 NEAR
9,868.439366246056 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
9.868439366246056 BGN
1 NEAR
49.34219683123028 BGN
5 NEAR
98.68439366246056 BGN
10 NEAR
197.36878732492112 BGN
20 NEAR
493.4219683123028 BGN
50 NEAR
986.8439366246056 BGN
100 NEAR
9,868.439366246056 BGN
1,000 NEAR