Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR Protocol to GBP
£4.2237760315656905-2.45%
Cập nhật lần cuối: янв. 21, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.01B
Khối Lượng 24H
5.11
Cung Lưu Thông
1.18B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£3.98597784112972824h Cao£4.470393660383207
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 4.91B
Cung Lưu Thông 1.18B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR
GBP
1 NEAR
4.2237760315656905 GBP
5 NEAR
21.1188801578284525 GBP
10 NEAR
42.237760315656905 GBP
20 NEAR
84.47552063131381 GBP
50 NEAR
211.188801578284525 GBP
100 NEAR
422.37760315656905 GBP
1,000 NEAR
4,223.7760315656905 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP
NEAR
4.2237760315656905 GBP
1 NEAR
21.1188801578284525 GBP
5 NEAR
42.237760315656905 GBP
10 NEAR
84.47552063131381 GBP
20 NEAR
211.188801578284525 GBP
50 NEAR
422.37760315656905 GBP
100 NEAR
4,223.7760315656905 GBP
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
BTC to GBPETH to GBPSOL to GBPBNB to GBPXRP to GBPPEPE to GBPSHIB to GBPONDO to GBPLTC to GBPTRX to GBPTON to GBPMNT to GBPADA to GBPSTRK to GBPDOGE to GBPCOQ to GBPARB to GBPNEAR to GBPTOKEN to GBPMATIC to GBPLINK to GBPKAS to GBPXLM to GBPXAI to GBPNGL to GBPMANTA to GBPJUP to GBPFET to GBPDOT to GBPTENET to GBP