Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR Protocol to GBP
£3.9336634825809482-11.85%
Cập nhật lần cuối: Th12 22, 2024, 05:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
5.97B
Khối Lượng 24H
4.90
Cung Lưu Thông
1.22B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£3.85018861774920824h Cao£4.503823069348745
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 4.75B
Cung Lưu Thông 1.22B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR
GBP
1 NEAR
3.9336634825809482 GBP
5 NEAR
19.668317412904741 GBP
10 NEAR
39.336634825809482 GBP
20 NEAR
78.673269651618964 GBP
50 NEAR
196.68317412904741 GBP
100 NEAR
393.36634825809482 GBP
1,000 NEAR
3,933.6634825809482 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP
NEAR
3.9336634825809482 GBP
1 NEAR
19.668317412904741 GBP
5 NEAR
39.336634825809482 GBP
10 NEAR
78.673269651618964 GBP
20 NEAR
196.68317412904741 GBP
50 NEAR
393.36634825809482 GBP
100 NEAR
3,933.6634825809482 GBP
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
BTC to GBPETH to GBPSOL to GBPBNB to GBPXRP to GBPPEPE to GBPSHIB to GBPONDO to GBPLTC to GBPTRX to GBPTON to GBPMNT to GBPADA to GBPSTRK to GBPDOGE to GBPCOQ to GBPARB to GBPNEAR to GBPTOKEN to GBPMATIC to GBPLINK to GBPKAS to GBPXLM to GBPXAI to GBPNGL to GBPMANTA to GBPJUP to GBPFET to GBPDOT to GBPTENET to GBP