Chuyển đổi ONDO thành NZD
Ondo to Đô La New Zealand
$2.448726757013847+10.10%
Cập nhật lần cuối: ene 22, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
4.30B
Khối Lượng 24H
1.36
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp$2.183460979734745524h Cao$2.5132766471428987
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 3.71
All-time low$ 0.134157
Vốn Hoá Thị Trường 7.59B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành NZD
ONDO
NZD
1 ONDO
2.448726757013847 NZD
5 ONDO
12.243633785069235 NZD
10 ONDO
24.48726757013847 NZD
20 ONDO
48.97453514027694 NZD
50 ONDO
122.43633785069235 NZD
100 ONDO
244.8726757013847 NZD
1,000 ONDO
2,448.726757013847 NZD
Chuyển đổi NZD thành ONDO
NZD
ONDO
2.448726757013847 NZD
1 ONDO
12.243633785069235 NZD
5 ONDO
24.48726757013847 NZD
10 ONDO
48.97453514027694 NZD
20 ONDO
122.43633785069235 NZD
50 ONDO
244.8726757013847 NZD
100 ONDO
2,448.726757013847 NZD
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD