Chuyển đổi AVAX thành NZD
Avalanche to Đô La New Zealand
$67.27712754755639-6.89%
Cập nhật lần cuối: gru 22, 2024, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
15.68B
Khối Lượng 24H
38.24
Cung Lưu Thông
409.83M
Cung Tối Đa
720.00M
Tham Khảo
24h Thấp$63.9599521039268724h Cao$72.43148064893168
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 207.34
All-time low$ 3.88
Vốn Hoá Thị Trường 27.73B
Cung Lưu Thông 409.83M
Chuyển đổi AVAX thành NZD
AVAX
NZD
1 AVAX
67.27712754755639 NZD
5 AVAX
336.38563773778195 NZD
10 AVAX
672.7712754755639 NZD
20 AVAX
1,345.5425509511278 NZD
50 AVAX
3,363.8563773778195 NZD
100 AVAX
6,727.712754755639 NZD
1,000 AVAX
67,277.12754755639 NZD
Chuyển đổi NZD thành AVAX
NZD
AVAX
67.27712754755639 NZD
1 AVAX
336.38563773778195 NZD
5 AVAX
672.7712754755639 NZD
10 AVAX
1,345.5425509511278 NZD
20 AVAX
3,363.8563773778195 NZD
50 AVAX
6,727.712754755639 NZD
100 AVAX
67,277.12754755639 NZD
1,000 AVAX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi AVAX Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD