Chuyển đổi FET thành NZD
Artificial Superintelligence Alliance to Đô La New Zealand
$2.3040546288236445-4.69%
Cập nhật lần cuối: дек. 22, 2024, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
3.37B
Khối Lượng 24H
1.29
Cung Lưu Thông
2.61B
Cung Tối Đa
2.72B
Tham Khảo
24h Thấp$2.166274744287403324h Cao$2.4280388381431637
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 5.78
All-time low$ 0.01330373
Vốn Hoá Thị Trường 5.95B
Cung Lưu Thông 2.61B
Chuyển đổi FET thành NZD
FET
NZD
1 FET
2.3040546288236445 NZD
5 FET
11.5202731441182225 NZD
10 FET
23.040546288236445 NZD
20 FET
46.08109257647289 NZD
50 FET
115.202731441182225 NZD
100 FET
230.40546288236445 NZD
1,000 FET
2,304.0546288236445 NZD
Chuyển đổi NZD thành FET
NZD
FET
2.3040546288236445 NZD
1 FET
11.5202731441182225 NZD
5 FET
23.040546288236445 NZD
10 FET
46.08109257647289 NZD
20 FET
115.202731441182225 NZD
50 FET
230.40546288236445 NZD
100 FET
2,304.0546288236445 NZD
1,000 FET
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi FET Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD