Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa to New Shekel Israel

0.5585042781368887
bybit downs
-1.81%

Cập nhật lần cuối: 11月 21, 2024, 19:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.79B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
25.20B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.5347381386417019
24h Cao0.5851297812900901
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 14.08B
Cung Lưu Thông 25.20B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.5585042781368887 ILS
5 KAS
2.7925213906844435 ILS
10 KAS
5.585042781368887 ILS
20 KAS
11.170085562737774 ILS
50 KAS
27.925213906844435 ILS
100 KAS
55.85042781368887 ILS
1,000 KAS
558.5042781368887 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.5585042781368887 ILS
1 KAS
2.7925213906844435 ILS
5 KAS
5.585042781368887 ILS
10 KAS
11.170085562737774 ILS
20 KAS
27.925213906844435 ILS
50 KAS
55.85042781368887 ILS
100 KAS
558.5042781368887 ILS
1,000 KAS