Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa thành New Shekel Israel

0.1363711533606555
bybit ups
+0.93%

Cập nhật lần cuối: дек. 19, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.14B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.12854000216743358
24h Cao0.14076815218635796
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.65B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.1363711533606555 ILS
5 KAS
0.6818557668032775 ILS
10 KAS
1.363711533606555 ILS
20 KAS
2.72742306721311 ILS
50 KAS
6.818557668032775 ILS
100 KAS
13.63711533606555 ILS
1,000 KAS
136.3711533606555 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.1363711533606555 ILS
1 KAS
0.6818557668032775 ILS
5 KAS
1.363711533606555 ILS
10 KAS
2.72742306721311 ILS
20 KAS
6.818557668032775 ILS
50 KAS
13.63711533606555 ILS
100 KAS
136.3711533606555 ILS
1,000 KAS