Chuyển đổi SOL thành {{fiatSymbol}

Solana thành New Shekel Israel

463.5199153564671
bybit downs
-0.24%

Cập nhật lần cuối: Mar 31, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
63.31B
Khối Lượng 24H
123.67
Cung Lưu Thông
512.29M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp456.2692829567791
24h Cao474.4888207816362
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 1,055.24
All-time low 1.76
Vốn Hoá Thị Trường 235.45B
Cung Lưu Thông 512.29M

Mua

Nhận
SOL
SOL
1 SOL ≈ 476.03189 ILS
Trả (35 ~ 32280)
ILS
Mua SOL

Chuyển đổi SOL thành {{fiatSymbol}

SolanaSOL
ilsILS
1 SOL
463.5199153564671 ILS
5 SOL
2,317.5995767823355 ILS
10 SOL
4,635.199153564671 ILS
20 SOL
9,270.398307129342 ILS
50 SOL
23,175.995767823355 ILS
100 SOL
46,351.99153564671 ILS
1,000 SOL
463,519.9153564671 ILS

Chuyển đổi ILS thành {{fiatSymbol}

ilsILS
SolanaSOL
463.5199153564671 ILS
1 SOL
2,317.5995767823355 ILS
5 SOL
4,635.199153564671 ILS
10 SOL
9,270.398307129342 ILS
20 SOL
23,175.995767823355 ILS
50 SOL
46,351.99153564671 ILS
100 SOL
463,519.9153564671 ILS
1,000 SOL