Chuyển đổi ONDO thành GEL
Ondo thành Lari Gruzia
₾1.071235589708915
+2.92%
Cập nhật lần cuối: dic 20, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.26B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾1.035751750852810224h Cao₾1.0825259020722209
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 6.01
All-time low₾ 0.219705
Vốn Hoá Thị Trường 3.38B
Cung Lưu Thông 3.16B
Chuyển đổi ONDO thành GEL
ONDO1 ONDO
1.071235589708915 GEL
5 ONDO
5.356177948544575 GEL
10 ONDO
10.71235589708915 GEL
20 ONDO
21.4247117941783 GEL
50 ONDO
53.56177948544575 GEL
100 ONDO
107.1235589708915 GEL
1,000 ONDO
1,071.235589708915 GEL
Chuyển đổi GEL thành ONDO
ONDO1.071235589708915 GEL
1 ONDO
5.356177948544575 GEL
5 ONDO
10.71235589708915 GEL
10 ONDO
21.4247117941783 GEL
20 ONDO
53.56177948544575 GEL
50 ONDO
107.1235589708915 GEL
100 ONDO
1,071.235589708915 GEL
1,000 ONDO
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ONDO Trending
ONDO to EURONDO to PLNONDO to HUFONDO to JPYONDO to USDONDO to AUDONDO to GBPONDO to CHFONDO to AEDONDO to NZDONDO to MYRONDO to DKKONDO to RONONDO to SEKONDO to NOKONDO to HKDONDO to CLPONDO to IDRONDO to BGNONDO to BRLONDO to PHPONDO to KWDONDO to TRYONDO to GELONDO to KESONDO to TWDONDO to SARONDO to ZAR