Chuyển đổi XRP thành GEL

XRP thành Lari Gruzia

5.016583437928617
bybit ups
+0.54%

Cập nhật lần cuối: Dec 19, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
112.80B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.49B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấp4.7663596461735285
24h Cao5.203309579302843
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.88
All-time low 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 303.42B
Cung Lưu Thông 60.49B

Chuyển đổi XRP thành GEL

XRPXRP
gelGEL
1 XRP
5.016583437928617 GEL
5 XRP
25.082917189643085 GEL
10 XRP
50.16583437928617 GEL
20 XRP
100.33166875857234 GEL
50 XRP
250.82917189643085 GEL
100 XRP
501.6583437928617 GEL
1,000 XRP
5,016.583437928617 GEL

Chuyển đổi GEL thành XRP

gelGEL
XRPXRP
5.016583437928617 GEL
1 XRP
25.082917189643085 GEL
5 XRP
50.16583437928617 GEL
10 XRP
100.33166875857234 GEL
20 XRP
250.82917189643085 GEL
50 XRP
501.6583437928617 GEL
100 XRP
5,016.583437928617 GEL
1,000 XRP