Chuyển đổi AVAX thành EUR

Avalanche to EUR

39.94148798460535
bybit downs
-3.67%

Cập nhật lần cuối: Nov 23, 2024, 23:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
17.11B
Khối Lượng 24H
41.83
Cung Lưu Thông
409.17M
Cung Tối Đa
720.00M

Tham Khảo

24h Thấp39.0440450877797
24h Cao43.46791066154381
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 128.43
All-time low 2.28
Vốn Hoá Thị Trường 16.43B
Cung Lưu Thông 409.17M

Chuyển đổi AVAX thành EUR

AvalancheAVAX
eurEUR
1 AVAX
39.94148798460535 EUR
5 AVAX
199.70743992302675 EUR
10 AVAX
399.4148798460535 EUR
20 AVAX
798.829759692107 EUR
50 AVAX
1,997.0743992302675 EUR
100 AVAX
3,994.148798460535 EUR
1,000 AVAX
39,941.48798460535 EUR

Chuyển đổi EUR thành AVAX

eurEUR
AvalancheAVAX
39.94148798460535 EUR
1 AVAX
199.70743992302675 EUR
5 AVAX
399.4148798460535 EUR
10 AVAX
798.829759692107 EUR
20 AVAX
1,997.0743992302675 EUR
50 AVAX
3,994.148798460535 EUR
100 AVAX
39,941.48798460535 EUR
1,000 AVAX