Chuyển đổi ONDO thành {{fiatSymbol}

Ondo thành EUR

0.8424949788934856
bybit downs
-1.58%

Cập nhật lần cuối: Mar 26, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.88B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấp0.8231315583841103
24h Cao0.8909035301669234
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 2.04
All-time low 0.075442
Vốn Hoá Thị Trường 2.68B
Cung Lưu Thông 3.16B

Mua

Nhận
ONDO
ONDO
1 ONDO ≈ 0.85058 EUR
Trả (10 ~ 9195)
EUR
Mua ONDO

Chuyển đổi ONDO thành {{fiatSymbol}

OndoONDO
eurEUR
1 ONDO
0.8424949788934856 EUR
5 ONDO
4.212474894467428 EUR
10 ONDO
8.424949788934856 EUR
20 ONDO
16.849899577869712 EUR
50 ONDO
42.12474894467428 EUR
100 ONDO
84.24949788934856 EUR
1,000 ONDO
842.4949788934856 EUR

Chuyển đổi EUR thành {{fiatSymbol}

eurEUR
OndoONDO
0.8424949788934856 EUR
1 ONDO
4.212474894467428 EUR
5 ONDO
8.424949788934856 EUR
10 ONDO
16.849899577869712 EUR
20 ONDO
42.12474894467428 EUR
50 ONDO
84.24949788934856 EUR
100 ONDO
842.4949788934856 EUR
1,000 ONDO