Chuyển đổi XLM thành BGN

Stellar to Lev Bungari

лв0.6918238245022051
bybit downs
-2.04%

Cập nhật lần cuối: 12月 22, 2024, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
11.10B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
30.23B
Cung Tối Đa
50.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв0.6426983539373253
24h Caoлв0.7091048942697822
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 30.23B

Chuyển đổi XLM thành BGN

StellarXLM
bgnBGN
1 XLM
0.6918238245022051 BGN
5 XLM
3.4591191225110255 BGN
10 XLM
6.918238245022051 BGN
20 XLM
13.836476490044102 BGN
50 XLM
34.591191225110255 BGN
100 XLM
69.18238245022051 BGN
1,000 XLM
691.8238245022051 BGN

Chuyển đổi BGN thành XLM

bgnBGN
StellarXLM
0.6918238245022051 BGN
1 XLM
3.4591191225110255 BGN
5 XLM
6.918238245022051 BGN
10 XLM
13.836476490044102 BGN
20 XLM
34.591191225110255 BGN
50 XLM
69.18238245022051 BGN
100 XLM
691.8238245022051 BGN
1,000 XLM